Ad Trong Tennis Nghĩa Là Gì: Giải Thích Toàn Diện Thuật Ngữ Quan Trọng

Ad Trong Tennis Nghĩa Là Gì: Giải Thích Toàn Diện Thuật Ngữ Quan Trọng

Để thực sự hòa mình vào từng trận đấu căng thẳng trên sân, việc nắm rõ ad trong tennis nghĩa là gì là điều kiện tiên quyết cho mọi người hâm mộ và người chơi. Thuật ngữ này, viết tắt của ‘Advantage’, ám chỉ tình huống một tay vợt giành được điểm quyết định sau khi tỉ số hòa ‘Deuce’, đứng trước cơ hội lớn để kết thúc game đấu. Việc hiểu sâu luật tennis và cách tính điểm số không chỉ giúp bạn theo dõi trận đấu dễ dàng mà còn nâng cao khả năng phân tích chiến thuật sân đấu. Đây là một trong những thuật ngữ chuyên môn quan trọng, mở ra cánh cửa đến thế giới phức tạp nhưng đầy kịch tính của quần vợt.

Ad Trong Tennis Nghĩa Là Gì: Giải Thích Toàn Diện Thuật Ngữ Quan Trọng

Giải Mã Thuật Ngữ “Ad” Trong Tennis: Advantage Là Gì?

Trong quần vợt, thuật ngữ “Ad” là viết tắt của “Advantage”. Nó chỉ một tình huống đặc biệt trong game đấu khi tỉ số đạt mức hòa 40-40, được gọi là “Deuce”. Khi một trong hai tay vợt giành được điểm sau “Deuce”, người đó sẽ có “Advantage”.

Advantage mang ý nghĩa lợi thế, tức là tay vợt đó đang có cơ hội kết thúc game đấu ở điểm tiếp theo. Nếu tay vợt đang giữ Advantage thắng điểm tiếp theo, họ sẽ giành chiến thắng game đó. Ngược lại, nếu họ thua điểm tiếp theo, tỉ số sẽ trở về “Deuce”, và cả hai lại tiếp tục tranh giành Advantage.

Ad Trong Tennis Nghĩa Là Gì: Giải Thích Toàn Diện Thuật Ngữ Quan Trọng

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Thuật Ngữ Tennis

Hiểu rõ các thuật ngữ trong tennis không chỉ giúp người chơi giao tiếp hiệu quả trên sân mà còn là chìa khóa để phân tích chiến thuật và luật lệ. Kiến thức này đặc biệt hữu ích khi theo dõi các trận đấu chuyên nghiệp, giúp bạn nắm bắt được diễn biến và hiểu sâu sắc hơn về từng pha bóng, quyết định của trọng tài. Đây là nền tảng để mỗi người hâm mộ có thể thực sự tận hưởng vẻ đẹp của môn quần vợt.

Ad Trong Tennis Nghĩa Là Gì: Giải Thích Toàn Diện Thuật Ngữ Quan Trọng

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần A

Ace

Ace là một cú giao bóng hoàn hảo, khi bóng đi hợp lệ, hiểm hóc và có lực mạnh đến mức đối thủ hoàn toàn không thể chạm vào, dẫn đến ghi điểm trực tiếp mà không cần đánh trả. Đây là biểu hiện của sức mạnh và kỹ thuật giao bóng vượt trội, thường mang lại lợi thế tâm lý lớn cho người thực hiện.

Action

Action là một cách gọi khác của spin, mô tả độ xoáy của bóng. Độ xoáy này có thể là topspin, backspin hoặc sidespin, và có ảnh hưởng đáng kể đến quỹ đạo bay, tốc độ và cách bóng nảy lên sau khi chạm sân, đòi hỏi đối thủ phải điều chỉnh kỹ thuật để đỡ bóng.

Advantage (Ad)

Advantage, thường được viết tắt là “Ad”, là trạng thái điểm số trong một game đấu khi tỉ số đang là “Deuce” (40-40) và một tay vợt giành được điểm tiếp theo. Tay vợt có Advantage đang dẫn trước một điểm và có cơ hội giành chiến thắng game đó nếu thắng thêm một điểm nữa, tạo nên những khoảnh khắc căng thẳng.

Advantage Set

Advantage Set là một set đấu đặc biệt, trong đó một tay vợt phải thắng cách biệt ít nhất hai game để giành chiến thắng toàn set. Khác với tie-break set, không có loạt tie-break nào để phân định thắng thua nếu tỉ số là 6-6. Điều này có thể dẫn đến các set đấu kéo dài.

All

Thuật ngữ “All” được sử dụng khi hai tay vợt có số điểm hoặc số game đấu bằng nhau. Ví dụ, 30-all có nghĩa là tỉ số 30-30, hoặc 2 games all chỉ tỉ số 2-2. Tuy nhiên, khi tỉ số là 40-40, trọng tài sẽ dùng “Deuce” thay vì “40-all”.

All-Comers

All-Comers là một dạng giải đấu cũ, nơi nhà đương kim vô địch sẽ không tham gia vòng loại. Thay vào đó, người chiến thắng vòng All-Comers sẽ đấu một trận duy nhất với nhà đương kim vô địch để tranh cúp trong trận “challenge round”.

All-Court

All-Court là một phong cách thi đấu toàn diện, kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau từ các khu vực sân. Phong cách này bao gồm đánh từ vạch cuối sân (baseline), di chuyển linh hoạt và lên lưới (transition), giao bóng mạnh (serve), và thực hiện các cú volley hiệu quả.

Alley

Alley là phần sân được mở rộng thêm ở hai bên trái và phải, nằm giữa lưới và đường biên cuối sân, chỉ được sử dụng trong các trận đánh đôi. Trong đánh đơn, khu vực này được xem là ngoài sân.

Alternate

Alternate là trường hợp một tay vợt hoặc đôi vợt được vào thẳng vòng sau của giải đấu mà không cần thi đấu. Điều này xảy ra khi đối thủ của họ rút lui hoặc bỏ cuộc trước trận đấu, giúp họ có lợi thế về thể lực.

Approach Shot

Approach Shot là một cú đánh chiến thuật, thường được thực hiện với độ xoáy underspin hoặc topspin, nhằm tạo điều kiện cho tay vợt di chuyển lên gần lưới. Mục tiêu là để có vị trí tốt nhất, sẵn sàng kết thúc điểm bằng một cú volley hoặc smash mạnh mẽ.

Australian Formation

Australian Formation là một chiến thuật sân đấu trong đánh đôi. Khi thực hiện, hai tay vợt cùng đội sẽ đứng cùng một bên sân ngay trước khi đối thủ giao bóng, nhằm gây bất ngờ và áp lực lên người đỡ bóng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần B

Backcourt

Backcourt là phần sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân. Đây là khu vực mà nhiều tay vợt có lối chơi từ cuối sân (baseliner) thường xuyên hoạt động, thực hiện các cú groundstroke mạnh mẽ và sâu.

Backhand

Backhand là cú đánh trái tay, được thực hiện khi bóng rơi về phía bên tay không thuận của tay vợt. Để thực hiện hiệu quả, người chơi cần xoay vai và hông, dùng lực từ toàn thân để tạo ra cú đánh mạnh và kiểm soát.

Backhand Smash

Backhand Smash là một cú smash đầy sức mạnh nhưng được thực hiện bằng cú trái tay. Đây là một kỹ thuật khó, đòi hỏi sự phối hợp tốt giữa tầm nhìn và động tác, thường được dùng để dứt điểm khi bóng bay cao về phía tay trái.

Backspin

Backspin là một kiểu cắt bóng từ trên xuống, khiến bóng xoáy ngược lại sau khi chạm sân, làm giảm tốc độ và độ nảy của bóng. Kỹ thuật này thường được dùng để giảm áp lực tấn công của đối thủ hoặc để thực hiện cú bỏ nhỏ hiểm hóc.

Backswing

Backswing là động tác vung vợt về phía sau của các tay vợt để lấy đà và chuẩn bị cho cú đánh bóng. Độ dài và tốc độ của backswing ảnh hưởng trực tiếp đến lực và độ chính xác của cú đánh tiếp theo.

Bagel

Bagel là một thuật ngữ không chính thức chỉ về một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua trắng với tỉ số 6-0. Đây là một tỉ số áp đảo, thể hiện sự vượt trội hoàn toàn của một bên.

Bagnall-Wild

Bagnall-Wild là một hệ thống nhánh đấu hiếm gặp, nơi ở các nhánh nhỏ đều có một tay vợt được miễn vòng đầu tiên. Người chiến thắng ở mỗi nhánh sẽ tiến vào các vòng tiếp theo, tạo nên một cấu trúc giải đấu đặc biệt.

Ball Boy/Girl/Kid

Ball boy, ball girl hoặc ballkid là những đứa trẻ có nhiệm vụ nhặt bóng và chuyền bóng cho các vận động viên trong suốt trận đấu. Vai trò của họ rất quan trọng trong việc duy trì nhịp độ và sự chuyên nghiệp của trận đấu.

Baseline

Baseline là đường kẻ ngang ở cuối sân, đánh dấu ranh giới cuối cùng của phần sân hợp lệ. Hầu hết các tay vợt chuyên nghiệp đều có lối chơi dựa nhiều vào việc đánh bóng từ vạch cuối sân này.

Baseliner

Baseliner là thuật ngữ chỉ những vận động viên có lối đánh bóng chủ yếu từ vạch cuối sân. Họ thường tập trung vào những cú groundstroke mạnh mẽ và bền bỉ, ít khi lên lưới.

Big Serve

Big Serve là một cú giao bóng mạnh, hiểm hóc và có độ chính xác cao, tạo ra lợi thế lớn ngay lập tức cho người giao bóng. Nó thường gây khó khăn cho đối thủ trong việc trả giao bóng và có thể dẫn đến Ace.

Block (Block Return)

Block (Block Return) là một cú đánh phòng thủ, thường được dùng để đỡ những cú giao bóng mạnh. Tay vợt giữ vợt vững và ít vung về sau, chỉ đơn giản là chặn bóng để đưa nó trở lại sân đối phương, giảm thiểu rủi ro mắc lỗi.

Bounce

Bounce là sự nảy lên của bóng từ mặt đất sau khi chạm sân. Cách bóng bounce phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bề mặt sân, độ xoáy của bóng và lực đánh, ảnh hưởng đến cách người chơi chuẩn bị đón bóng.

Breadstick

Breadstick là một thuật ngữ không chính thức, tương tự như Bagel, nhưng chỉ về một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua với tỉ số 6-1. Tỉ số này cũng thể hiện sự chênh lệch lớn về trình độ.

Break

Break là một game đấu thắng mà quyền giao bóng trong game đó thuộc về đối thủ của người chiến thắng. Giành được break là một lợi thế lớn, vì nó có nghĩa là người chơi đã phá vỡ quyền giao bóng của đối thủ.

Break Back

Break Back xảy ra khi một tay vợt bị đối thủ giành break trong game trước đó, nhưng ngay lập tức giành lại break trong game giao bóng của đối thủ tiếp theo. Đây là một dấu hiệu của sự kiên cường và khả năng phục hồi.

Break Point

Break Point là điểm số mà nếu người đỡ bóng giành được, họ sẽ giành chiến thắng game đấu đó (break game). Break Point là những thời khắc cực kỳ quan trọng, thường quyết định cục diện của set đấu.

Brutaliser

Brutaliser là một cú đánh hiếm gặp trong tennis, chỉ về việc ăn điểm bằng một cú đập bóng thẳng vào người đối phương. Đây là một hành động gây tranh cãi về mặt tinh thần thể thao.

Buggy Whip

Buggy Whip là một cú đánh thuận tay đặc trưng, trong đó người chơi sẽ di chuyển tay từ thấp lên cao để đánh bóng, tạo ra độ xoáy topspin cực mạnh. Kỹ thuật này giúp bóng đi sâu và nảy cao.

ĐỌC THÊM  Giải Tennis Tiếng Anh Là Gì? Từ Điển Thuật Ngữ Toàn Diện

Bye

Bye là một thuật ngữ được dùng khi một người chơi được vào thẳng vòng sau mà không cần thi đấu. Điều này thường xảy ra do số lượng người chơi lẻ hoặc đối thủ bỏ cuộc trước khi trận đấu diễn ra.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần C

Call

Call là lời hô của trọng tài khi bóng đi ra ngoài sân (“Out”) hoặc khi có lỗi giao bóng (“Fault”). Quyết định này là căn cứ để xác định điểm số và duy trì sự công bằng trong trận đấu.

Cannonball

Cannonball là thuật ngữ chỉ những cú giao bóng khó, cực nhanh và thấp, bóng đi mạnh và thẳng mà không có độ xoáy đáng kể. Đây là một cú giao bóng thuần túy về lực, rất khó đỡ.

Carve

Carve là một kỹ thuật đánh bóng phức tạp, là sự kết hợp của một cú đánh xoáy ngang (sidespin) và một cú đánh xoáy dọc (topspin hoặc backspin). Nó tạo ra quỹ đạo bóng độc đáo và khó đoán.

Challenge

Challenge là quyền của tay vợt yêu cầu trọng tài xem lại một pha bóng nghi ngờ đã chạm sân hay ra ngoài. Việc xem lại được thực hiện bằng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye), tăng tính công bằng.

Center Line

Center Line là đường kẻ vuông góc với tâm lưới, chia đôi ô giao bóng và đường thẳng tại đường cuối sân. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khu vực giao bóng hợp lệ.

Change-Over (Change of Ends)

Change-Over hay Change of Ends là khoảng thời gian nghỉ 90 giây dành cho các tay vợt sau mỗi game lẻ (game 1, 3, 5…). Đây là lúc họ có thể nghỉ ngơi, uống nước và chuẩn bị cho game tiếp theo.

Chip

Chip là một cú đánh trả bóng bằng cách bỏ nhỏ (dropshot) hoặc sử dụng underspin. Nó thường được dùng để kiểm soát nhịp độ trận đấu hoặc để phản công những cú đánh mạnh của đối thủ.

Chip and Charge

Chip and Charge là một chiến thuật sân đấu năng động, trong đó tay vợt sẽ thực hiện một cú cắt bóng (chip) và sau đó nhanh chóng di chuyển lên vị trí lưới. Mục tiêu là để đón bóng sớm và dứt điểm bằng volley.

Chop

Chop là một cú đánh với độ xoáy cao, sử dụng nhiều underspin, thường được dùng trong phòng thủ. Bóng đi thấp, nảy ít và khó điều khiển cho đối thủ.

Closed Stance

Closed Stance là một kỹ thuật đứng khi đánh bóng, trong đó người chơi sẽ để thân người song song với đường cuối sân, lưng hướng về phía đối thủ, và đầu hướng về phía bóng. Tư thế này giúp tạo ra lực đánh mạnh.

Code Violation

Code Violation là sự phạm lỗi cư xử của các tay vợt trong trận đấu, như phát ngôn không đúng mực, đập vợt, hoặc đánh bóng lên khán đài khi đang thi đấu. Các lỗi này sẽ bị phạt tăng dần từ cảnh cáo, trừ điểm, trừ game đến loại khỏi giải.

Consolidate (a Break)

Consolidate (a Break) là hành động giữ được chiến thắng trong game giao bóng của chính mình ngay sau khi vừa giành được break từ đối thủ. Việc này giúp củng cố lợi thế đã đạt được.

Counterpuncher

Counterpuncher là thuật ngữ chỉ một tay vợt có lối chơi chuyên về phòng thủ ở cuối sân. Họ có khả năng đánh trả bóng bền bỉ, chờ đợi đối thủ mắc lỗi để giành điểm.

Court

Court là sân tennis, nơi diễn ra các trận đấu. Có nhiều loại mặt sân khác nhau như sân đất nện, sân cỏ, sân cứng, mỗi loại đều ảnh hưởng đến cách bóng nảy và lối chơi.

Cross Court Shot

Cross Court Shot là cú đánh bóng chéo qua sân đối thủ, từ một góc sân này sang góc sân đối diện. Đây là một cú đánh cơ bản và hiệu quả để di chuyển đối thủ.

Cross-Over

Cross-Over là một pha phạm lỗi xảy ra khi một tay vợt chạy sang phần sân đối phương trong khi pha bóng vẫn đang diễn ra. Đây là lỗi vi phạm luật tennis và sẽ bị mất điểm.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần D

Davis Cup

Davis Cup là một giải đấu quần vợt quốc tế dành cho nam, ra đời từ năm 1900. Giải đấu được diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp và quy tụ nhiều tay vợt hàng đầu từ các quốc gia, là một trong những sự kiện đồng đội danh giá nhất.

Dead Net

Dead Net là một tình huống may mắn hiếm gặp, khi tay vợt đánh bóng, bóng đi qua và trúng mép lưới trên rồi rơi sang phần sân của đối thủ. Đối thủ thường khó có thể phản ứng kịp với tình huống này.

Dead Rubber

Dead Rubber là thuật ngữ chỉ dùng trong Davis Cup hoặc Fed Cup. Trong một cuộc đấu bao gồm 5 trận, đội nào thắng 3 trận trước sẽ giành chiến thắng chung cuộc. Những trận còn lại (nếu có) được gọi là dead rubber, mang tính thủ tục và có thể không cần diễn ra.

Deciding Point

Deciding Point chỉ áp dụng ở đánh đôi theo một số luật lệ đặc biệt. Thuật ngữ này được dùng khi hai đội hòa nhau ở tỉ số 40-40 (Deuce). Thay vì tiếp tục đến Advantage, họ sẽ đánh một điểm quyết định. Đội nào giành được deciding point sẽ thắng game đấu đó.

Deep Shot

Deep Shot là một cú đánh bóng đi sâu vào phần sân đối thủ, rất gần với vạch kẻ ngang ở cuối sân. Cú đánh này gây áp lực, buộc đối thủ phải lùi sâu và khó tấn công trở lại.

Default

Default là hình thức xử thua trong quần vợt, được trọng tài chính đưa ra khi một tay vợt phạm luật quá nhiều lần (thường là 4 lần code violation) hoặc có hành vi không thể chấp nhận được.

Deuce

Deuce là thuật ngữ chỉ tỉ số cân bằng 40-40 trong một game đấu. Tại thời điểm này, một tay vợt cần thắng cách biệt hai điểm liên tiếp để giành chiến thắng game đó, đầu tiên là Advantage, sau đó là điểm thắng game.

Dink

Dink là thuật ngữ dùng để chỉ một tay vợt đánh bóng nhẹ nhàng, không di chuyển nhiều, thường xảy ra khi đứng ở gần lưới. Những cú dink thiếu lực và khó gây sát thương.

Disadvantage

Disadvantage là thuật ngữ đối lập với Advantage. Nó chỉ tay vợt đã thua điểm Advantage của mình sau khi đã có nó, hoặc tay vợt đang ở thế yếu hơn sau khi đối thủ giành Advantage. Tỉ số sẽ quay lại Deuce.

Double Bagel

Double Bagel là một chiến thắng áp đảo khi người chơi thắng hai set liên tiếp với tỉ số 6-0 trong mỗi set. Đây là một thành tích cực kỳ ấn tượng, thể hiện sự vượt trội hoàn toàn.

Double Fault

Double Fault là lỗi giao bóng kép, xảy ra khi tay vợt mắc lỗi giao bóng trong cả hai lần giao liên tiếp (cả first serve và second serve). Khi mắc lỗi này, tay vợt sẽ bị mất điểm.

Doubles

Doubles là hình thức thi đấu đánh đôi, mỗi bên có hai tay vợt. Sân đấu sẽ sử dụng toàn bộ khu vực Alley mở rộng, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và chiến thuật sân đấu khác biệt so với đánh đơn.

Down the Line

Down the Line là một cú đánh bóng thẳng và song song với đường biên dọc của sân, đi từ vị trí của người đánh đến phần sân đối thủ. Đây là cú đánh khó nhưng hiệu quả để dứt điểm hoặc ép đối thủ.

Drop Shot

Drop Shot là một cú đánh nhẹ nhàng, làm cho bóng rơi xuống sân đối phương ở gần sát mép lưới, thường là để gây bất ngờ hoặc ép đối thủ phải di chuyển lên lưới.

Drop Volley

Drop Volley là một biến thể của drop shot, nhưng được thực hiện khi bóng vẫn chưa chạm phần sân bên mình. Tay vợt chặn bóng nhẹ nhàng ngay trên lưới để bóng rơi ngay bên sân đối thủ.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần E

Elbow

Elbow trong ngữ cảnh sân tennis là góc được tạo thành từ đường kẻ ngang cuối sân (baseline) và đường biên dọc mở rộng cho nội dung đánh đôi (alley). Khu vực này thường là mục tiêu của những cú đánh hiểm hóc.

Entry System

Entry System là hệ thống quy định việc xét chọn các tay vợt dựa vào thứ hạng của họ để xếp vào nhánh đấu chính của một giải đấu. Hệ thống này đảm bảo các tay vợt có thứ hạng cao được ưu tiên.

Error

Error là thuật ngữ chung chỉ về một lỗi đánh bóng hỏng. Các lỗi này có thể là do đánh bóng ra ngoài sân, chạm lưới không hợp lệ, hoặc không chạm được bóng, dẫn đến việc mất điểm.

Exhibition

Exhibition là các trận đấu quần vợt không mang tính cạnh tranh chính thức, thường được tổ chức nhằm gây quỹ từ thiện hoặc chỉ để giao lưu, biểu diễn. Kết quả của những trận này không ảnh hưởng đến thứ hạng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần F

Fault

Fault là lỗi giao bóng, xảy ra khi cú giao bóng đầu tiên không hợp lệ (ví dụ: bóng ra ngoài ô giao bóng, chạm lưới rồi ra ngoài). Khi mắc fault, người giao bóng sẽ được giao lần thứ hai (second serve).

Fed Cup

Fed Cup là giải đấu quần vợt quốc tế dành cho nữ, tương tự như Davis Cup nhưng dành riêng cho các đội tuyển nữ từ nhiều quốc gia. Giải đấu diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp, là sân chơi danh giá cho quần vợt nữ.

First Serve

First Serve là cú phát bóng đầu tiên của người giao bóng trong mỗi điểm. Đây thường là cú giao bóng mạnh và mạo hiểm hơn, nhằm tạo lợi thế ngay từ đầu.

Flat Shot (Flat)

Flat Shot, hay Flat, là một pha bóng có rất ít độ xoáy, bay thẳng và mạnh. Bóng đi với quỹ đạo thấp và tốc độ cao, thường được dùng để tấn công và dứt điểm nhanh chóng.

ĐỌC THÊM  Tennis & Squash Là Gì: Khám Phá Sự Khác Biệt Và Sức Hút

Flatliner

Flatliner là từ để gọi các tay vợt chuyên thực hiện những cú flat. Những pha bóng này có quỹ đạo thấp, tốc độ cao và rất chính xác, gây khó khăn cho đối thủ trong việc kiểm soát bóng.

Foot Fault

Foot Fault là lỗi chạm chân vào đường kẻ ngang ở cuối sân (baseline) hoặc bước vào sân trước khi giao bóng được thực hiện. Đây là lỗi vi phạm quy tắc giao bóng và sẽ bị tính là một fault.

Forced Error

Forced Error là lỗi đánh bóng hỏng do đối thủ đánh quá tốt, buộc người chơi phải thực hiện một cú đánh khó hoặc ở tư thế không thuận lợi, dẫn đến việc mắc lỗi không mong muốn.

Forehand

Forehand là cú đánh tay thuận, được thực hiện khi bóng rơi về phía bên tay thuận của tay vợt. Đây thường là cú đánh mạnh và hiệu quả nhất của hầu hết các tay vợt.

Frame Shot

Frame Shot là một lỗi đánh bóng xảy ra khi bóng chạm vào khung vợt thay vì mặt lưới vợt. Cú đánh này thường không có lực và thiếu chính xác, khiến bóng bay không theo ý muốn.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần G

Game

Game là một đơn vị tính điểm trong tennis. Người chơi sẽ đánh bóng ghi điểm, và khi ghi đủ 4 điểm (và cách biệt ít nhất 2 điểm) sẽ thắng một game. Nhiều game gộp lại thành một set.

Game Point

Game Point là điểm quyết định mà nếu người chơi giành được, họ sẽ thắng game đấu đó. Đây là thời khắc căng thẳng, khi cả hai tay vợt đều dồn sức để giành lấy điểm số quan trọng này.

Golden Bagel Award

Golden Bagel Award là một giải thưởng không chính thức, thường được trao cho tay vợt thắng nhiều set đấu Bagel (6-0) nhất trong một giải đấu hoặc một mùa giải cụ thể.

Golden Set

Golden Set là một thành tích cực kỳ hiếm hoi và ấn tượng, xảy ra khi một tay vợt thắng trắng một set đấu mà không để thua bất kỳ điểm nào (tỉ số 6-0, 24-0 điểm).

Golden Slam

Golden Slam là vinh dự cao nhất trong quần vợt, chỉ một tay vợt thắng cả 4 giải Grand Slam (Úc mở rộng, Pháp mở rộng, Wimbledon và Mỹ mở rộng) và huy chương vàng Olympic trong cùng một năm dương lịch.

Grand Slam

Grand Slam bao gồm 4 giải đấu quần vợt uy tín nhất thế giới: Úc mở rộng, Pháp mở rộng (Roland Garros), Wimbledon và Mỹ mở rộng (US Open). Giành chiến thắng tại các giải này là ước mơ của mọi tay vợt.

Grinding

Grinding là một phong cách chơi, trong đó người chơi ghi điểm từ loạt các cú đánh bền bỉ từ vạch cuối sân. Họ tập trung vào độ chính xác và thể lực, chờ đợi đối thủ mắc lỗi.

Grip

Grip là cách cầm vợt của tay vợt để đánh bóng. Có nhiều loại grip khác nhau như Continental, Eastern, Western, mỗi loại phù hợp với từng cú đánh và phong cách chơi riêng.

Groundstroke

Groundstroke chỉ bất kỳ cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng nảy một lần trên sân. Đây là nền tảng của hầu hết các pha bóng trong quần vợt, bao gồm forehand và backhand.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần H

Hacker

Hacker là thuật ngữ chỉ một cú đánh vụng về, thiếu kỹ thuật của tay vợt, thường là không do cố ý. Những cú đánh này thường không có lực và thiếu kiểm soát.

Half Court

Half Court là vùng sân được bao bởi đường giao bóng. Đây là khu vực thường được sử dụng cho các bài tập khởi động hoặc các trận đấu giao hữu, không chính thức.

Half Volley

Half Volley là cú đánh bóng ngay sau khi bóng chạm sân hoặc ngay thời điểm bóng chạm sân, lúc này vị trí của vợt gần sát mặt đất. Đây là một cú đánh khó, đòi hỏi phản xạ nhanh và kỹ năng tốt.

Hawk-Eye

Hawk-Eye là một hệ thống máy tính tiên tiến được liên kết với nhiều camera để theo dõi chuyển động của bóng. Nó được sử dụng để xác định chính xác vị trí bóng chạm sân, hỗ trợ trọng tài và các pha challenge.

Heavy (Ball)

Heavy Ball là cú đánh bóng nặng nhọc của tay vợt, thường do sử dụng nhiều topspin. Bóng có lực mạnh và độ xoáy lớn, khiến đối thủ cảm thấy bóng “nặng” và khó kiểm soát khi đánh trả.

Hit and Giggle

Hit and Giggle là thuật ngữ chỉ các trận tennis không mang tính thi đấu nghiêm túc, chỉ để rèn luyện sức khỏe, giao lưu và vui vẻ. Trọng tâm là sự thư giãn chứ không phải kết quả.

Hitting Partner (Sparring Partner)

Hitting Partner hay Sparring Partner là người đánh tập cùng các tay vợt chuyên nghiệp. Họ giúp các vận động viên rèn luyện kỹ thuật, chiến thuật và duy trì phong độ.

Hold (Hold Serve)

Hold (Hold Serve) được dùng khi người chơi thắng game bóng mà mình là người giao bóng. Đây là mục tiêu quan trọng để duy trì lợi thế giao bóng và kiểm soát set đấu.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần I

I-Formation

I-Formation là một bố trí vị trí đứng đặc biệt trong thi đấu đôi. Người đứng gần lưới của bên giao bóng sẽ khom người thấp xuống dưới lưới, nhằm che giấu ý đồ di chuyển và gây bất ngờ cho đối thủ.

Insurance Break

Insurance Break là thuật ngữ dùng khi người chơi có lợi thế với hai cơ hội giành break. Điều này thường xảy ra khi họ đã có một break và tiếp tục dẫn điểm trong game giao bóng của đối thủ.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần J

Jamming

Jamming là một pha giao bóng hoặc trả giao bóng hiểm hóc, đi thẳng vào ngay người đối thủ. Mục đích là để hạn chế không gian vung vợt và gây khó khăn cho đối thủ khi phản công.

Junk Ball

Junk Ball là một pha bóng với đường bóng chậm và ít khi có độ xoáy. Kiểu bóng này thường được dùng để ngắt nhịp độ thi đấu của đối thủ, buộc họ phải thay đổi cách đánh và có thể mắc lỗi.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần K

Kick Serve

Kick Serve là một kiểu giao bóng đặc trưng, khiến bóng nảy rất cao sau khi chạm sân. Bóng được đánh đi có rất nhiều độ xoáy topspin và sidespin, có thể thay đổi hướng đột ngột, gây khó khăn cho người đỡ bóng.

Knock-Up

Knock-Up là thời gian khởi động của các tay vợt trước khi thi đấu chính thức. Trong giai đoạn này, họ thực hiện các cú đánh nhẹ nhàng để làm nóng cơ thể và làm quen với sân.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần L

Let

Let là tình huống xảy ra khi cú giao bóng chạm lưới nhưng vẫn rơi vào ô giao bóng hợp lệ. Những pha bóng này thường được thực hiện lại mà không tính lỗi, đảm bảo sự công bằng.

Let-Check

Let-Check là một thiết bị cảm biến nhỏ gắn ở lưới, giúp trọng tài xác định xem bóng có chạm vào lưới hay không trong quá trình giao bóng. Nó hỗ trợ các quyết định về “Let”.

Line Judge

Line Judge là trọng tài bắt lỗi đánh bóng ở các đường biên của sân. Các quyết định của trọng tài biên phải phụ thuộc vào trọng tài chính, người có quyền Overrule.

Lob

Lob là cú đánh bóng rất cao so với lưới, khiến bóng rơi sâu vào cuối sân đối thủ. Người chơi thường dùng cú đánh này khi cần thời gian để chạy về vị trí phòng thủ hoặc khi đối thủ đang đứng sát lưới.

Love

Love là cách gọi điểm 0 trong quần vợt. Ví dụ, Love-15 có nghĩa là tỉ số 0-15. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp “l’oeuf” (quả trứng) hoặc từ “love” mang ý nghĩa không có gì.

Love Game

Love Game là một game đấu mà tay vợt thắng game đó mà không để thua bất kỳ điểm nào (tỉ số 40-Love). Đây là một dấu hiệu của sự áp đảo và kiểm soát tốt game giao bóng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần M

Match

Match là một trận đấu tennis hoàn chỉnh, bao gồm nhiều set và game. Trận đấu kết thúc khi một tay vợt hoặc đôi vợt giành đủ số set quy định để chiến thắng.

Match Point

Match Point là thuật ngữ chỉ điểm cuối cùng mà nếu tay vợt giành được, họ sẽ thắng cả trận đấu. Đây là khoảnh khắc căng thẳng và quyết định nhất trong một trận tennis.

Mini-Break

Mini-Break là thuật ngữ chỉ về điểm thắng mình có được khi đối thủ là người giao bóng trong loạt tie-break. Giành mini-break là một lợi thế cực kỳ quan trọng trong tie-break.

Mini-Hold

Mini-Hold là thuật ngữ chỉ về điểm thắng mình có được khi mình là người giao bóng trong loạt tie-break. Giữ được mini-hold là cần thiết để duy trì lợi thế giao bóng của mình.

Mis-hit

Mis-hit chỉ về cú đánh lỗi khi vợt không chạm đúng vào bóng (đánh hụt) hoặc chạm vào mép vợt. Cú đánh này thường không có lực và thiếu chính xác, dẫn đến mất điểm.

Mixed Doubles

Mixed Doubles là nội dung thi đấu đôi nam-nữ, trong đó mỗi đội gồm một nam và một nữ. Hình thức này đòi hỏi sự phối hợp chiến thuật đặc biệt giữa hai giới.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần N

Not Up

Not Up là tình huống tay vợt bị trọng tài chính xử thua điểm vì bóng đã nảy hai lần trên sân trước khi họ kịp đánh trả. Đây là lỗi cơ bản trong luật tennis.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần O

Official

Official là thuật ngữ chung chỉ các thành viên trong tổ trọng tài của một giải đấu, bao gồm: trọng tài của giải đấu (Tournament Referee), trọng tài chính của trận đấu (Chair Umpire) và các trọng tài biên (Line Judge).

On One’s Racket

On One’s Racket là thuật ngữ dùng khi một tay vợt đang nắm trong tay quyền giao bóng và có thể giành chiến thắng trong một set, một tie-break hoặc một trận đấu nếu họ giữ vững phong độ.

ĐỌC THÊM  Serve Tennis Là Gì? Kỹ Thuật Giao Bóng Chuẩn Trong Quần Vợt

On Serve

On Serve là tình huống mà hai bên bằng số break, tức là không có ai đang dẫn trước về số game giành break. Trận đấu vẫn tiếp tục mà không có sự dừng lại cho đến khi số break cách nhau 1 đơn vị.

Open Stance

Open Stance là tư thế đứng song song với đường biên cuối sân, với mặt hướng về phía đối thủ của tay vợt. Tư thế này thường được sử dụng để tạo ra lực đánh mạnh và thuận tiện cho việc di chuyển.

Out

Out là lời hô của trọng tài khi bóng đi vượt ra khỏi phần sân quy định (đường biên). Cú đánh “out” sẽ bị mất điểm.

Overhead

Overhead là một cú đánh được thực hiện khi bóng bay ở trên đầu tay vợt. Nó chỉ biến thành cú smash khi lực đánh mạnh và dứt khoát. Nếu chỉ đánh nhẹ, nó vẫn được gọi là overhead.

Overrule

Overrule chỉ việc trọng tài chính hủy bỏ một quyết định bắt lỗi của trọng tài dây (Line Judge). Điều này xảy ra khi trọng tài chính có cái nhìn rõ ràng hơn và cho rằng quyết định của trọng tài dây là sai.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần P

Passing Shot (Pass)

Passing Shot, hay Pass, là cú đánh bóng vượt ngang qua đối thủ khi họ đang đứng gần lưới. Đây là một chiến thuật hiệu quả để giành điểm khi đối thủ cố gắng lên lưới tấn công.

Percentage Tennis

Percentage Tennis là kiểu đánh bóng an toàn, ít mạo hiểm và cố gắng giảm thiểu lỗi không đáng có. Tay vợt chỉ tập trung vào việc đánh trả bóng vào sân, chờ đợi đối thủ mắc lỗi để giành điểm.

Poaching

Poaching là một chiến thuật sân đấu trong đánh đôi. Khi đối phương trả bóng nhằm vào đồng đội, tay vợt đang đứng trên lưới bất ngờ di chuyển để đánh trả pha bóng bằng một cú volley, gây bất ngờ.

Point

Point là đơn vị điểm số nhỏ nhất trong tennis. Các điểm được tính là Love (0), 15, 30, 40, và Game.

Put Away

Put Away là một pha bóng tấn công ghi điểm thành công mà đối thủ hoàn toàn không thể đánh trả. Đây là cú đánh dứt điểm có độ chính xác và sức mạnh cao.

Ping It

Ping It là thuật ngữ không chính thức chỉ một pha tấn công sâu và mạnh vào góc cuối sân, nhằm ép đối thủ vào thế khó và tạo cơ hội ghi điểm.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần R

Racket Abuse

Racket Abuse là lỗi do tay vợt đập vợt vào sân thi đấu, vào lưới hoặc có những hành động tức giận gây hư hại tài sản. Đây là một hành vi vi phạm đạo đức thể thao và có thể bị phạt Code Violation.

Receiver

Receiver là người đáp trả tình huống giao bóng của đối thủ. Vai trò của receiver là đỡ bóng thành công và đưa bóng vào cuộc.

Referee

Referee là trọng tài chính của giải đấu, có trách nhiệm giám sát toàn bộ các trận đấu, xử lý các tranh chấp và đảm bảo giải đấu diễn ra theo đúng quy định.

Reflex Volley

Reflex Volley là một pha đánh bóng được thực hiện theo phản xạ tự nhiên của tay vợt, do không có đủ thời gian để chuẩn bị tư thế kịp thời. Nó thường xảy ra khi bóng bay nhanh và bất ngờ.

Return

Return là cú trả bóng của người nhận bóng sau khi đối thủ giao bóng. Một cú return tốt có thể ngay lập tức gây áp lực lên người giao bóng.

Return Ace

Return Ace là cú trả bóng mà người nhận bóng thực hiện hoàn hảo đến mức người giao bóng không thể đỡ được. Đây là một thành tích hiếm hoi và ấn tượng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần S

Scratch

Scratch là hành động rút khỏi trận đấu hoặc giải đấu do chấn thương hoặc các lý do cá nhân khác. Khi một tay vợt scratch, đối thủ sẽ giành chiến thắng mà không cần thi đấu.

Second Serve

Second Serve là cú giao bóng lần thứ hai của người giao bóng, được thực hiện sau khi cú first serve mắc lỗi. Nếu cú second serve cũng hỏng, người giao bóng sẽ bị mất điểm (double fault).

Seed (Seeding)

Seed, hay Seeding, là một bảng liệt kê các tay vợt xuất sắc, có thứ hạng cao được xếp vào các vị trí đặc biệt trong nhánh đấu chính của giải. Mục đích là để họ không gặp nhau quá sớm, đảm bảo các trận đấu chất lượng cao ở các vòng sau.

Serve-and-Volley

Serve-and-Volley là một kiểu chơi đòi hỏi sự nhanh nhẹn và kỹ thuật cao. Khi tay vợt giao bóng xong, ngay lập tức họ chạy lên trước lưới để có thể đánh được cú tiếp theo bằng volley hoặc smash.

Serve Line

Serve Line là một đường song song với lưới, có độ dài 6.4m, còn được gọi là đường biên ô giao bóng. Bóng giao phải rơi vào ô giao bóng phía đối diện để được tính là hợp lệ.

Set

Set là một đơn vị tính điểm lớn hơn game. Một set đấu thường gồm 6 game, và một tay vợt phải thắng ít nhất 6 game và cách biệt 2 game để giành set đó. Nếu tỉ số là 6-6, thường sẽ có tie-break.

Set Point

Set Point là điểm mà nếu tay vợt giành được, họ sẽ thắng cả set đấu đó. Đây là thời khắc cực kỳ quan trọng, quyết định ai sẽ giành lợi thế về set trong trận đấu.

Sidespin

Sidespin là độ xoáy ngang của bóng, làm cho bóng đi sang bên trái hoặc bên phải sau khi nảy. Độ xoáy này khiến bóng có quỹ đạo cong và khó đoán, thường được dùng để thay đổi hướng bóng.

Slice

Slice là cú cắt bóng, thường tạo ra độ xoáy backspin cao. Các cú slice có quỹ đạo thẳng, bay thấp và ít nảy, gây khó khăn cho đối thủ trong việc tạo ra lực đánh tấn công.

Slice Serve

Slice Serve là một kiểu giao bóng cắt ngang bóng và tạo thành cú xoáy ngang (sidespin). Cú giao bóng này khiến bóng bay cong và nảy thấp, thường kéo đối thủ ra khỏi sân.

Smash

Smash là cú đánh qua đầu với lực mạnh, thường được thực hiện khi bóng bay cao trên không. Rất khó để có thể đánh trả một cú smash hiệu quả, đặc biệt khi người chơi ở gần lưới.

Spin

Spin được hiểu là độ xoáy của bóng. Các vòng xoay của bóng (topspin, backspin, sidespin) có thể làm thay đổi đường đi, tốc độ và độ nảy của bóng, là yếu tố then chốt trong chiến thuật sân đấu.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần T

Tie-Break

Tie-Break là ván đấu đặc biệt để tìm ra người chiến thắng khi tỷ số hai bên đang đều nhau 6-6 trong một set. Loạt tie-break có cách tính điểm riêng (1, 2, 3…) và kết thúc khi một bên đạt 7 điểm và cách biệt 2 điểm.

Topspin

Topspin là độ xoáy trên của bóng, khiến bóng xoáy từ dưới lên trên và theo hướng tiến về phía trước. Điều này làm cho bóng lao xuống sân nhanh hơn và nảy lên cao hơn, tạo ra những cú đánh mạnh và sâu.

Tennis Elbow

Tennis Elbow là chấn thương ở khuỷu tay của các tay vợt, thường do sử dụng sai kỹ thuật hoặc luyện tập quá mức. Đây là một trong những chấn thương phổ biến nhất trong môn thể thao này.

Toss

Toss là màn tung đồng xu được thực hiện trước trận đấu để lựa chọn ai là người có quyền giao bóng trước hoặc chọn phần sân. Người thắng toss sẽ có lợi thế ban đầu trong trận đấu.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần U

Underspin

Underspin là độ xoáy dưới của bóng, khiến bóng xoáy ngược lại so với hướng bay. Các vòng xoáy bắt đầu từ bên dưới quả bóng, làm cho bóng bay chậm và ít nảy, thường được dùng trong các cú slice hoặc dropshot.

Unforced Error

Unforced Error là một lỗi đánh bóng hỏng do lỗi từ chính người đánh bóng, chứ không phải vì bị đối thủ ép đánh bóng hỏng. Đây là lỗi do thiếu tập trung, kỹ thuật sai hoặc quyết định tồi.

Underhand Serve (Underarm Serve)

Underhand Serve (Underarm Serve) chỉ về động tác khi giao bóng và tâng bóng của người chơi thấp hơn vai. Trong các giải đấu chuyên nghiệp, động tác này được xem là thiếu tôn trọng đối thủ và hiếm khi được sử dụng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần V

Volley

Volley là cú đánh được tay vợt thực hiện khi bóng vẫn chưa chạm đất, thường là khi đứng gần lưới. Đây là một cú đánh tấn công nhanh và hiệu quả để dứt điểm hoặc kiểm soát lưới.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần W

Warm-Up

Warm-Up là giai đoạn làm nóng cơ thể của các tay vợt trước khi bắt đầu thi đấu hay tập luyện với cường độ cao. Mục đích là để chuẩn bị cơ bắp, tăng cường lưu thông máu và giảm nguy cơ chấn thương.

Wildcard

Wildcard là sự đặc cách để một tay vợt tham gia một giải đấu mà không cần đăng ký hoặc thi đấu vòng loại. Suất wildcard thường được trao cho các tài năng trẻ, tay vợt địa phương hoặc những người từng chấn thương dài hạn.

Winner

Winner là một cú đánh ăn điểm trực tiếp, có độ khó và sức mạnh đến mức đối thủ hoàn toàn không đỡ được bóng hoặc không chạm vợt vào bóng được. Đây là biểu hiện của kỹ năng tấn công vượt trội.

Việc nắm vững các thuật ngữ tennis như ad trong tennis nghĩa là gì là chìa khóa để thực sự thấu hiểu và tận hưởng môn thể thao này. Từ những khái niệm cơ bản về điểm số, các cú đánh cho đến các quy tắc và chiến thuật phức tạp, mỗi thuật ngữ đều góp phần tạo nên sự hấp dẫn của quần vợt. Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn tự tin hơn khi theo dõi các trận đấu và nâng cao kỹ năng chơi của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *