
Trong thế giới quần vợt đầy kịch tính, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn là chìa khóa để theo dõi và thưởng thức trọn vẹn từng trận đấu. Một trong những thuật ngữ thường gây thắc mắc cho người hâm mộ là wo trong tennis là gì. Đây là một khái niệm quan trọng phản ánh những tình huống đặc biệt, đôi khi bất ngờ, có thể thay đổi cục diện giải đấu và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả trận đấu cũng như thứ hạng của vận động viên. Việc nắm vững ý nghĩa của WO giúp khán giả hiểu sâu hơn về quy tắc thi đấu và các yếu tố ảnh hưởng đến sự nghiệp của một tay vợt chuyên nghiệp.

WO Trong Tennis Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất Của Walkover
WO là viết tắt của “Walkover” (tạm dịch: đi bộ qua), là một thuật ngữ chỉ tình huống một trận đấu quần vợt được công nhận là thắng lợi cho một bên mà không cần phải thi đấu. Điều này xảy ra khi đối thủ không thể hoặc không muốn tham gia trận đấu vì một lý do nào đó đã được ban tổ chức chấp thuận. Một tay vợt được hưởng WO sẽ tự động tiến vào vòng đấu tiếp theo.
Bản chất của WO là sự thừa nhận chiến thắng mà không cần tiêu tốn năng lượng thể chất. Đây không phải là một chiến thắng do đối thủ bị xử thua vì vi phạm quy tắc trong khi đang thi đấu. Thay vào đó, WO xảy ra trước khi trận đấu chính thức bắt đầu, hoặc đôi khi, ngay trước khi trận đấu đó bị hủy bỏ do đối thủ rút lui.
Tầm quan trọng của WO thể hiện ở chỗ nó ảnh hưởng đến lịch trình của giải đấu và sự chuẩn bị của các tay vợt. Mặc dù là một chiến thắng, nhiều vận động viên vẫn thích thi đấu để duy trì phong độ.

Các Lý Do Chính Dẫn Đến Một Trận Đấu Kết Thúc Bằng WO
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến việc một tay vợt không thể ra sân và trận đấu kết thúc bằng WO. Những lý do này thường được xem xét kỹ lưỡng bởi ban tổ chức để đảm bảo tính công bằng.
Chấn thương
Chấn thương là một trong những lý do phổ biến nhất khiến các tay vợt phải rút lui khỏi trận đấu. Đây có thể là chấn thương cấp tính xảy ra trong quá trình tập luyện hoặc ở các trận đấu trước đó, hoặc chấn thương mãn tính tái phát. Các tay vợt chuyên nghiệp thường phải đối mặt với áp lực thi đấu dày đặc, dễ dẫn đến các vấn đề về cơ, khớp, hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.
Quyết định rút lui do chấn thương thường được đưa ra sau khi có sự tham vấn của đội ngũ y tế. Sức khỏe và sự nghiệp lâu dài của tay vợt luôn được ưu tiên hàng đầu.
Bệnh tật
Bệnh tật cũng là một nguyên nhân đáng kể khiến tay vợt không thể thi đấu. Các bệnh thông thường như cúm, sốt, hoặc các vấn đề tiêu hóa có thể làm suy yếu thể lực nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, các bệnh truyền nhiễm hoặc yêu cầu cách ly cũng có thể buộc tay vợt phải rút lui.
Ban tổ chức giải đấu thường có các quy định về sức khỏe nghiêm ngặt để bảo vệ tất cả các vận động viên và nhân viên.
Lý do cá nhân hoặc gia đình
Đôi khi, các tay vợt phải rút lui khỏi giải đấu vì những lý do cá nhân hoặc gia đình cấp bách. Điều này có thể bao gồm các trường hợp khẩn cấp về gia đình, tang lễ, hoặc các sự kiện quan trọng khác đòi hỏi sự có mặt của họ. Mặc dù hiếm khi xảy ra, các ban tổ chức thường thể hiện sự cảm thông và chấp nhận những lý do chính đáng này.
Tính nhân văn luôn được đặt lên hàng đầu trong các quyết định liên quan đến cuộc sống cá nhân của vận động viên.
Vi phạm quy tắc hoặc đình chỉ
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, một tay vợt có thể bị ban tổ chức đình chỉ thi đấu hoặc loại khỏi giải do vi phạm các quy tắc. Điều này bao gồm các hành vi không đúng mực trên sân, vi phạm quy tắc về cá cược, hoặc các vấn đề liên quan đến sử dụng chất cấm. Khi bị đình chỉ, tay vợt đó sẽ không được phép thi đấu trận tiếp theo, dẫn đến một WO cho đối thủ.
Những quyết định này thường được đưa ra sau một quá trình điều tra kỹ lưỡng và có tính răn đe cao.
Quyết định rút lui chiến thuật
Trong một số tình huống đặc biệt, một tay vợt có thể chọn rút lui khỏi trận đấu một cách chiến thuật. Ví dụ, nếu họ đã đủ điểm để lọt vào vòng tiếp theo ở một giải đấu vòng tròn tính điểm, và trận đấu cuối cùng không còn ý nghĩa cạnh tranh. Hoặc nếu họ cần bảo toàn thể lực cho một giải đấu quan trọng hơn sắp tới.
Tuy nhiên, đây là một quyết định nhạy cảm và cần được xem xét cẩn thận để tránh bị coi là thiếu tôn trọng đối thủ hoặc giải đấu. Các quy tắc của giải đấu thường có điều khoản để ngăn chặn việc lạm dụng WO.

Ảnh Hưởng Của WO Đến Kết Quả Giải Đấu Và Thứ Hạng
WO không chỉ là một thuật ngữ mà còn là một yếu tố có thể tác động sâu sắc đến diễn biến và kết quả của một giải đấu quần vợt, cũng như sự nghiệp của các vận động viên.
Đối với tay vợt thắng WO
Tay vợt được hưởng WO sẽ tự động tiến vào vòng tiếp theo mà không cần phải thi đấu. Lợi ích rõ ràng nhất là họ không phải tiêu hao thể lực và có thêm thời gian nghỉ ngơi, phục hồi hoặc chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo. Điều này đặc biệt có giá trị trong các giải đấu lớn, nơi mỗi trận đấu đều đòi hỏi sự nỗ lực tối đa.
Tuy nhiên, việc không thi đấu cũng có thể khiến một số tay vợt cảm thấy thiếu nhịp độ trận đấu, ảnh hưởng đến cảm giác bóng và sự tập trung.
Đối với tay vợt thua WO
Đối với tay vợt phải rút lui và thua WO, kết quả là họ sẽ bị loại khỏi giải đấu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội giành danh hiệu, tiền thưởng và điểm xếp hạng. Điểm số và tiền thưởng thường được tính dựa trên vòng đấu mà tay vợt đạt được. Việc thua WO ở những vòng đầu tiên sẽ hạn chế đáng kể thu nhập và điểm số tích lũy của họ.
Ngoài ra, việc liên tục rút lui do chấn thương hoặc bệnh tật có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và tâm lý thi đấu của vận động viên.
Ảnh hưởng đến người hâm mộ và ban tổ chức
Một trận đấu kết thúc bằng WO có thể gây thất vọng cho người hâm mộ đã mong chờ trận đấu đó. Điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm xem của khán giả và doanh thu bán vé nếu trận đấu là một điểm nhấn. Đối với ban tổ chức, WO có thể gây ra những thách thức về lịch trình, truyền thông và sắp xếp lại các trận đấu để đảm bảo sự liền mạch của giải.
Tuy nhiên, ban tổ chức luôn ưu tiên sức khỏe và an toàn của các vận động viên, và các quy định về WO được thiết lập để quản lý những tình huống không lường trước được.
Quy định của ATP/WTA về WO
Các tổ chức quần vợt chuyên nghiệp như ATP (Hiệp hội Quần vợt Nam) và WTA (Hiệp hội Quần vợt Nữ) có những quy định cụ thể về WO. Thông thường, khi một tay vợt rút lui trước khi trận đấu bắt đầu, họ sẽ không nhận được điểm xếp hạng hoặc tiền thưởng của vòng đấu đó. Tay vợt chiến thắng WO sẽ nhận được điểm và tiền thưởng tương ứng với việc vượt qua vòng đó. Các quy tắc này nhằm đảm bảo tính công bằng và khuyến khích các tay vợt thi đấu.
Một số giải đấu có thể có các chính sách cụ thể về “lần rút lui tối đa” để ngăn chặn các tay vợt tham gia giải chỉ để lấy tiền thưởng ở vòng một rồi rút lui.
Phân Biệt WO Với Các Thuật Ngữ Liên Quan Trong Tennis
Trong quần vợt, có một số thuật ngữ khác cũng liên quan đến việc kết thúc một trận đấu ngoài dự kiến, nhưng chúng có ý nghĩa và bối cảnh sử dụng khác biệt so với WO. Việc hiểu rõ sự khác biệt này rất quan trọng.
So sánh với Default (xử thua)
Default (xử thua) là tình huống một tay vợt bị trọng tài hoặc ban tổ chức tuyên bố thua cuộc do vi phạm các quy tắc nghiêm trọng trong khi trận đấu đang diễn ra. Các lỗi này có thể bao gồm hành vi phi thể thao lặp lại, cố ý phá hoại tài sản, hoặc không tuân thủ các quy định của giải. Xử thua thường xảy ra sau khi tay vợt đã nhận nhiều cảnh cáo hoặc bị phạt trừ điểm.
Khác với WO, default xảy ra trong trận đấu và là hậu quả của hành vi sai phạm. WO là việc rút lui trước khi thi đấu, thường vì lý do bất khả kháng.
So sánh với Retirement (bỏ cuộc giữa chừng)
Retirement (bỏ cuộc giữa chừng) xảy ra khi một tay vợt quyết định ngừng thi đấu và rút lui khỏi trận đấu sau khi nó đã bắt đầu. Lý do phổ biến nhất cho việc bỏ cuộc là chấn thương hoặc bệnh tật phát sinh hoặc trở nặng trong quá trình thi đấu. Khi một tay vợt bỏ cuộc, đối thủ của họ sẽ được công nhận là người chiến thắng.
Điểm khác biệt chính giữa WO và retirement là thời điểm xảy ra. WO là trước khi trận đấu bắt đầu, còn retirement là trong khi trận đấu đang diễn ra.
So sánh với Scratch (rút khỏi trận đấu do chấn thương)
Thuật ngữ “Scratch” được dùng khi một tay vợt rút khỏi trận đấu do chấn thương. Đây là một lý do rất cụ thể, nhấn mạnh nguyên nhân y tế đằng sau việc rút lui. Về cơ bản, một scratch có thể dẫn đến một WO nếu việc rút lui xảy ra trước trận đấu, hoặc một retirement nếu xảy ra trong trận đấu.
Scratch tập trung vào lý do (chấn thương), trong khi WO và retirement tập trung vào thời điểm và kết quả của việc rút lui.
Tầm Quan Trọng Của Sportsmanship Khi Một Trận Đấu Kết Thúc Bằng WO
Dù một trận đấu kết thúc bằng WO, tinh thần thể thao (sportsmanship) vẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau giữa các vận động viên và sự chuyên nghiệp của giải đấu.
Thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp
Khi một tay vợt được hưởng WO, việc họ thể hiện sự tôn trọng đối với đối thủ đã rút lui là rất cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc bày tỏ sự thông cảm nếu đối thủ bị chấn thương hoặc bệnh tật. Ngược lại, tay vợt rút lui cũng cần thông báo rõ ràng và kịp thời để ban tổ chức có thể sắp xếp.
Hành động chuyên nghiệp của cả hai bên giúp duy trì hình ảnh tốt đẹp của môn thể thao.
Vai trò của trọng tài và ban tổ chức
Trọng tài và ban tổ chức có trách nhiệm đảm bảo rằng các quyết định về WO được xử lý một cách minh bạch và công bằng. Họ cần xác minh lý do rút lui và đảm bảo rằng tất cả các quy định liên quan đã được tuân thủ. Việc truyền đạt thông tin rõ ràng đến khán giả và truyền thông cũng là một phần của trách nhiệm này.
Một hệ thống quản lý WO hiệu quả góp phần vào sự uy tín và tính toàn vẹn của giải đấu.
Bảng Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Tennis Phổ Biến (Cập Nhật và Mở Rộng Từ A-Z)
Việc nắm vững các thuật ngữ trong tennis không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về wo trong tennis là gì mà còn nâng cao trải nghiệm xem và chơi. Dưới đây là bảng tổng hợp và mở rộng các thuật ngữ phổ biến nhất.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần A
Ace: Cú giao bóng hợp lệ và hiểm hóc khiến đối phương không thể chạm vợt vào bóng, ghi điểm trực tiếp. Đây là một trong những pha bóng ấn tượng nhất trong quần vợt. Nó thể hiện kỹ năng và sức mạnh của người giao bóng.
Action: Thuật ngữ khác của “spin”, chỉ độ xoáy của bóng ảnh hưởng đến quỹ đạo và độ nảy sau khi chạm sân. Độ xoáy đóng vai trò chiến thuật quan trọng. Việc tạo action giúp tay vợt kiểm soát bóng tốt hơn.
Advantage (ad): Điểm số tiếp theo sau khi tỉ số là “deuce” (40-40). Tay vợt giành được advantage đang có lợi thế để thắng game đấu. Nó tạo ra áp lực lớn cho cả hai bên.
Advantage set: Set đấu yêu cầu tay vợt thắng cách biệt ít nhất hai game. Tức là tỉ số không thể là 6-5, mà phải là 7-5 hoặc cao hơn. Điều này khác với tie-break set.
All: Được sử dụng khi hai tay vợt có số điểm hoặc số game bằng nhau, ví dụ “30-all” (30-30). Ngoại lệ là tỉ số 40-40, trọng tài sẽ hô “deuce”. Nó tạo nên sự cân bằng trong trận đấu.
All-comers: Dạng giải đấu cũ nơi nhà đương kim vô địch không tham gia cho đến trận chung kết. Người thắng “all-comers” sẽ đối đầu với nhà đương kim vô địch ở trận “challenge round”. Đây là một thể thức thi đấu đặc biệt.
All-court: Phong cách thi đấu đa năng, kết hợp nhiều lối đánh như baseline, transition, serve, và volley. Tay vợt all-court có khả năng thích nghi cao với mọi tình huống. Họ có thể thay đổi chiến thuật linh hoạt.
Alley: Phần sân mở rộng ở hai bên lưới, sử dụng trong các trận đánh đôi. Khu vực này giúp các tay vợt có thêm không gian để đánh trả. Nó là một phần không thể thiếu của sân đôi.
Alternate: Tay vợt hoặc cặp đôi được vào thẳng vòng sau mà không cần thi đấu, do đối thủ bỏ cuộc. Đây là một cơ hội may mắn trong các giải đấu. Nó giúp họ tiến xa hơn mà không tốn sức.
Approach shot: Cú đánh mà sau đó tay vợt di chuyển lên lưới để dứt điểm. Thường là cú underspin hoặc topspin mạnh. Cú đánh này tạo áp lực lên đối thủ.
Australian formation: (Trong đánh đôi) Cả hai tay vợt cùng đội đứng cùng một bên sân để đón giao bóng. Chiến thuật này có mục đích gây bất ngờ cho đối thủ. Nó yêu cầu sự phối hợp ăn ý.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần B
Backcourt: Phần sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân. Đây là khu vực thường được sử dụng cho các cú groundstroke. Tay vợt phải có sức bền để duy trì trận đấu ở backcourt.
Backhand: Cú đánh trái tay, thực hiện khi bóng rơi về phía tay không thuận của tay vợt. Đây là một trong hai cú đánh cơ bản nhất. Kỹ thuật backhand tốt giúp tay vợt linh hoạt hơn.
Backhand smash: Cú smash được thực hiện bằng cú trái tay. Cú đánh này đòi hỏi kỹ thuật cao và lực mạnh. Nó thường được dùng để kết thúc điểm.
Backspin: Kiểu cắt bóng từ trên xuống, khiến bóng xoáy ngược lại sau khi chạm sân. Thường dùng để giảm tốc độ bóng hoặc thực hiện bỏ nhỏ. Backspin làm bóng nảy thấp.
Backswing: Động tác vung vợt về phía sau để chuẩn bị đánh bóng. Đây là một phần quan trọng của kỹ thuật đánh bóng. Backswing đúng giúp tạo lực và kiểm soát.
Bagel: Chỉ một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua trắng với tỉ số 6-0. Đây là một kết quả áp đảo. Nó thể hiện sự vượt trội của một bên.
Bagnall-wild: Một hệ thống nhánh đấu đặc biệt, trong đó các nhánh nhỏ đều có một tay vợt được miễn vòng đầu tiên. Đây là một cách để sắp xếp hạt giống.
Ball boy/girl/kid: Những đứa trẻ nhặt bóng hoặc chuyền bóng cho vận động viên trên sân. Họ đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Công việc của họ yêu cầu sự nhanh nhẹn.
Baseline: Đường kẻ ngang ở cuối sân, là nơi phổ biến để các tay vợt thực hiện groundstroke. Đây là ranh giới quan trọng của sân.
Baseliner: Chỉ những vận động viên có lối đánh chủ yếu từ cuối sân. Họ thường có cú groundstroke mạnh và bền bỉ. Lối chơi này đòi hỏi sức bền cao.
Big serve: Cú giao bóng mạnh, hiểm hóc, tạo lợi thế lớn cho người giao bóng. Nó thường đi kèm với tốc độ cao và độ xoáy khó đoán. Big serve là vũ khí lợi hại.
Block (block return): Cú đánh phòng thủ, không vung vợt ra sau nhiều, thường dùng để đỡ những cú giao bóng mạnh. Nó giúp tay vợt giữ bóng trong cuộc.
Bounce: Sự nảy lên của bóng từ mặt đất. Độ nảy phụ thuộc vào lực đánh và mặt sân.
Breadstick: Chỉ một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua với tỉ số 6-1. Kết quả này ít áp đảo hơn bagel. Nó vẫn cho thấy sự chênh lệch lớn.
Break: Một game đấu thắng mà quyền giao bóng trong game đó thuộc về đối thủ. Giành break là một lợi thế quan trọng. Nó giúp thay đổi cục diện set đấu.
Break back: Game trước mất break vào tay đối thủ, nhưng ngay game sau đó giành lại được break. Đây là một sự phục thù nhanh chóng. Nó thể hiện bản lĩnh của tay vợt.
Break point: Điểm số mà người đỡ bóng có cơ hội giành break. Đây là một điểm cực kỳ quan trọng trong game. Nó tạo áp lực lớn cho người giao bóng.
Brutaliser: Ăn điểm bằng cú đập bóng thẳng vào người đối phương. Đây là một cú đánh mạnh và quyết đoán. Tuy nhiên, nó đôi khi bị coi là thiếu fair-play.
Buggy whip: Cú đánh thuận tay mà người chơi di chuyển tay từ thấp lên cao để đánh bóng. Kỹ thuật này tạo ra topspin mạnh.
Bye: Thuật ngữ khi một người chơi được vào thẳng vòng sau mà không cần thi đấu. Điều này thường do đối thủ rút lui hoặc là một đặc quyền của hạt giống cao.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần C
Call: Lời hô của trọng tài khi bóng đi ra ngoài sân hoặc phạm lỗi. Call đảm bảo tính công bằng.
Cannonball: Thuật ngữ chỉ những cú giao bóng khó, nhanh và thấp, bóng đi mạnh và ít xoáy. Đây là một cú giao bóng uy lực.
Carve: Sự kết hợp của một cú đánh xoáy ngang và một cú đánh xoáy dọc. Carve tạo ra quỹ đạo bóng độc đáo.
Challenge: Yêu cầu xem lại lúc bóng chạm sân đã ra ngoài hay chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye). Đây là quyền của tay vợt.
Center line: Đường kẻ vuông góc với tâm lưới, chia đôi ô giao bóng và đường thẳng tại đường cuối sân. Nó xác định khu vực giao bóng.
Change-over (change of ends): 90 giây nghỉ giữa các game lẻ, khi các tay vợt đổi vị trí. Thời gian này để hồi sức.
Chip: Đánh trả một cú bóng bằng cách bỏ nhỏ hay sử dụng underspin. Chip là một kỹ thuật phòng thủ hoặc tấn công bất ngờ.
Chip and charge: Tay vợt cắt bóng rồi nhanh chóng di chuyển lên lưới để dứt điểm. Đây là một chiến thuật tấn công chủ động.
Chop: Cú đánh với độ xoáy cao, sử dụng nhiều underspin, thường dùng để phòng thủ. Nó làm bóng nảy thấp và khó đánh.
Closed stance: Kỹ thuật đứng khi đánh bóng, thân người song song với đường cuối sân, lưng hướng về phía đối thủ, đầu hướng về phía bóng.
Code violation: Sự phạm lỗi cư xử của các tay vợt (phát ngôn không đúng mực, đánh bóng lên khán đài). Lần một cảnh cáo, lần hai trừ điểm, lần ba thua game, lần bốn loại khỏi giải.
Consolidate (a break): Giữ được chiến thắng trong game giao bóng của mình sau khi giành break. Điều này củng cố lợi thế.
Counterpuncher: Tay vợt chuyên chơi phòng thủ ở cuối sân, dựa vào khả năng chạy và đánh trả. Lối chơi này đòi hỏi sức bền và khả năng phòng thủ tốt.
Court: Sân tennis. Có nhiều loại mặt sân khác nhau như sân đất nện, sân cỏ, sân cứng.
Cross court shot: Cú đánh bóng chéo qua sân đối thủ. Đây là một trong những cú đánh cơ bản và hiệu quả.
Cross-over: Pha phạm lỗi khi một tay vợt chạy sang phần sân đối phương trong một pha bóng. Đây là một hành vi không được phép.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần D
Davis Cup: Giải đấu đồng đội nam quốc tế, ra đời từ năm 1900. Giải đấu diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp. Nó quy tụ nhiều tay vợt từ các quốc gia.
Dead net: Tình huống may mắn khi bóng chạm mép lưới trên và rơi sang phần sân đối thủ. Đây là một pha bóng may rủi.
Dead rubber: Thuật ngữ trong Davis Cup, chỉ các trận đấu còn lại không còn ý nghĩa quyết định. Trận đấu này có thể diễn ra hoặc không.
Deciding point: Áp dụng ở đánh đôi khi tỉ số hòa 40-40. Đội giành được điểm deciding sẽ thắng game. Đây là điểm quyết định nhanh chóng.
Deep shot: Cú đánh ăn điểm nhưng rất gần với vạch kẻ ngang ở cuối sân. Cú đánh này gây áp lực lớn.
Default: Xử thua trận đấu, thường do tay vợt phạm luật nghiêm trọng (4 lần code violation). Nó dẫn đến việc bị loại trực tiếp.
Deuce: Thuật ngữ chỉ tỉ số cân bằng 40-40 trong một game. Tỉ số này đòi hỏi một bên phải thắng cách biệt hai điểm để kết thúc game.
Dink: Dùng để chỉ tay vợt đánh bóng nhẹ, thường khi đứng gần lưới. Cú đánh này thiếu lực.
Disadvantage: Chỉ tay vợt thua điểm advantage, tức là đối thủ đang có lợi thế.
Double bagel: Người chơi thắng hai set liên tiếp với tỉ số 6-0. Đây là một kết quả cực kỳ hiếm hoi và áp đảo.
Double fault: Mắc lỗi giao bóng trong hai lần liên tiếp. Điều này khiến tay vợt mất điểm ngay lập tức. Đây là một lỗi nghiêm trọng.
Doubles: Một trận đánh đôi, mỗi bên có hai tay vợt. Đánh đôi đòi hỏi sự phối hợp.
Down the line: Cú đánh thẳng và song song với đường biên dọc. Đây là một cú đánh mạnh mẽ.
Drop shot: Cú đánh nhẹ làm cho bóng rơi gần sát mép lưới đối phương. Cú đánh này thường gây bất ngờ.
Drop volley: Cú đánh bỏ nhỏ khi bóng chưa chạm phần sân bên mình. Đây là một kỹ thuật tinh tế.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần E
Elbow: Góc được tạo thành từ đường kẻ ngang cuối sân và khoảng sân rìa của nội dung đánh đôi. Đây là một phần nhỏ của sân.
Entry system: Hệ thống xét chọn các tay vợt dựa vào thứ hạng để xếp vào nhánh đấu chính của giải. Nó đảm bảo tính công bằng.
Error: Lỗi đánh bóng hỏng, bao gồm unforced error và forced error. Lỗi thường gây mất điểm.
Exhibition: Các giải đấu nhằm gây quỹ từ thiện hoặc chỉ để giao lưu, không tính điểm xếp hạng. Các trận đấu này thường mang tính giải trí.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần F
Fault: Lỗi giao bóng, khi bóng không vào ô giao bóng hợp lệ. Người giao bóng được giao lại lần hai.
Fed Cup: Giải đấu đồng đội nữ quốc tế, diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp. Nó tương tự Davis Cup dành cho nam.
First serve: Cú giao bóng đầu tiên trong hai lần được phép. First serve thường mạnh và có rủi ro cao.
Flat shot (flat): Pha bóng có ít độ xoáy, mạnh và đi thẳng. Cú flat có quỹ đạo thấp.
Flatliner: Tay vợt chuyên thực hiện những cú flat, với quỹ đạo thấp và chính xác. Lối chơi này đòi hỏi sự ổn định.
Foot fault: Lỗi chạm chân vào đường kẻ ngang ở cuối sân khi giao bóng. Đây là lỗi thường gặp.
Forced error: Lỗi đánh bóng hỏng do đối thủ đánh tốt, buộc mình phải đánh hỏng bóng. Đây là điểm được ghi do áp lực.
Forehand: Cú đánh tay thuận, thực hiện khi bóng rơi về phía bên tay thuận. Đây là cú đánh mạnh nhất của nhiều tay vợt.
Frame shot: Đánh bóng lỗi do bóng chạm vào khung vợt chứ không phải mặt lưới. Cú đánh này thường không có lực.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần G
Game: Đơn vị tính điểm nhỏ nhất trong quần vợt, được thắng khi ghi đủ 4 điểm (15, 30, 40, game). Mỗi set thường có 6 game.
Game point: Điểm số quyết định người chơi sẽ thắng game. Đây là một điểm mang tính bản lề.
Golden Bagel Award: Giải thưởng không chính thức trao cho tay vợt thắng nhiều set đấu bagel (6-0) nhất trong năm.
Golden set: Thắng trắng một set đấu mà không để thua bất kỳ điểm nào. Đây là một thành tích cực kỳ hiếm.
Golden Slam: Thắng cả 4 giải Grand Slam và huy chương vàng Olympic trong cùng một năm. Đây là đỉnh cao của sự nghiệp.
Grand Slam: Gồm 4 giải đấu uy tín nhất trong quần vợt: Úc mở rộng, Pháp mở rộng, Wimbledon và Mỹ mở rộng. Giành Grand Slam là ước mơ của mọi tay vợt.
Grinding: Người chơi ghi điểm từ loạt các cú đánh từ vạch kẻ ngang ở cuối sân, bền bỉ. Lối chơi này dựa vào sức bền.
Grip: Cách cầm vợt để đánh bóng. Có nhiều loại grip khác nhau như Eastern, Western, Continental.
Groundstroke: Bất kỳ cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng nảy một lần trên sân. Groundstroke là xương sống của mọi trận đấu.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần H
Hacker: Cú đánh vụng về của tay vợt (không do cố ý). Đây thường là dấu hiệu của người chơi không chuyên.
Half court: Vùng sân được bao bởi đường giao bóng. Đây là khu vực chiến lược.
Half volley: Cú đánh bóng ngay sau khi bóng chạm sân hoặc ngay thời điểm bóng chạm sân, khi vợt gần sát mặt đất. Cú đánh này đòi hỏi phản xạ nhanh.
Hawk-eye: Hệ thống máy tính liên kết với camera để theo dõi chuyển động của bóng. Dùng để xem lại các tình huống bóng chạm biên.
Heavy (ball): Cú đánh nặng nhọc của tay vợt vì nhiều topspin. Bóng nặng thường khó đỡ.
Hit and giggle: Tennis không mang tính thi đấu, chỉ để rèn luyện sức khỏe hoặc giao lưu. Đây là hình thức giải trí.
Hitting partner (sparring partner): Người đánh tập với các tay vợt chuyên nghiệp. Họ giúp duy trì phong độ.
Hold (hold serve): Được dùng khi người chơi thắng game bóng mà mình là người giao bóng. Giữ game giao bóng là rất quan trọng.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần I
I-formation: Bố trí vị trí đứng trong thi đấu đôi, người đứng gần lưới của bên giao bóng sẽ khom người thấp xuống dưới lưới. Chiến thuật này gây bất ngờ.
Insurance break: Thuật ngữ khi người chơi có lợi thế với hai cơ hội giành break. Đây là một lợi thế lớn.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần J
Jamming: Pha giao bóng hoặc trả giao bóng vào ngay người đối thủ. Cú đánh này gây khó khăn cho đối thủ.
Junk ball: Pha bóng với đường bóng chậm và ít độ xoáy, thường dùng để ngắt nhịp độ thi đấu của đối thủ. Nó có thể gây ức chế cho đối thủ.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần K
Kick serve: Một kiểu giao bóng nảy cao. Bóng được đánh đi có nhiều độ xoáy và có thể thay đổi hướng sau khi nảy lên. Cú giao bóng này khó đoán.
Knock-up: Thời gian khởi động của các tay vợt trước khi thi đấu chính thức. Khởi động giúp làm nóng cơ thể.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần L
Let: Cú giao bóng chạm lưới nhưng vẫn rơi vào ô giao bóng hợp lệ. Những pha bóng này thường được thực hiện lại.
Let-check: Thiết bị cảm biến gắn ở lưới để trọng tài xác định xem bóng có chạm vào lưới hay không. Công nghệ này giúp quyết định chính xác.
Line judge: Trọng tài bắt lỗi đánh bóng ở các đường biên. Các quyết định của trọng tài biên phải phụ thuộc vào trọng tài chính.
Lob: Cú đánh bóng rất cao so với lưới. Người chơi thường dùng khi cần thời gian chạy về vị trí hoặc khi đối thủ đứng sát lưới.
Love: Cách gọi điểm 0 trong quần vợt. Ví dụ: “15-love” nghĩa là 15-0.
Love game: Game mà tay vợt thắng không để đối thủ ghi bất kỳ điểm nào (40-love). Đây là một game áp đảo.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần M
Match: Một trận đấu tennis hoàn chỉnh. Một match thường gồm nhiều set.
Match point: Điểm kết thúc trận đấu. Khi tay vợt giành được điểm này thì sẽ thắng trận tennis. Đây là điểm quan trọng nhất.
Mini-break: Điểm thắng có được khi đối thủ là người giao bóng trong loạt tie-break. Giành mini-break là lợi thế lớn.
Mini-hold: Điểm thắng có được khi mình là người giao bóng trong loạt tie-break. Giữ mini-hold rất quan trọng.
Mis-hit: Cú đánh vợt không chạm vào bóng (đánh hụt). Lỗi này thường gây mất điểm.
Mixed doubles: Nội dung đôi nam-nữ, kết hợp sức mạnh và kỹ năng của cả hai giới.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần N
Not up: Tình huống tay vợt bị trọng tài chính xử thua vì bóng đã nảy hai lần trước khi họ đánh trả. Lỗi này dẫn đến mất điểm.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần O
Official: Thuật ngữ chỉ các thành viên trong tổ trọng tài, bao gồm: trọng tài của giải đấu, trọng tài chính của trận đấu, trọng tài biên (trọng tài dây). Họ đảm bảo tính công bằng.
On one’s racket: Khi một tay vợt có thể giành chiến thắng trong một set, một tie-break, một trận đấu và đang nắm trong tay quyền giao bóng.
On serve: Tình huống mà hai bên bằng số break, trận đấu không dừng lại cho đến khi số break cách nhau một đơn vị.
Open stance: Tư thế đứng song song với đường biên cuối sân và mặt hướng về phía đối thủ của tay vợt. Tư thế này giúp tạo lực xoay.
Out: Lỗi đánh bóng vượt ra khỏi phần sân quy định. Trọng tài sẽ hô “out”.
Overhead: Cú đánh được thực hiện khi bóng bay ở trên đầu. Nó chỉ biến thành cú smash khi lực đánh mạnh.
Overrule: Trọng tài chính hủy bỏ một quyết định bắt lỗi của trọng tài dây. Quyết định này là cuối cùng.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần P
Passing shot (pass): Cú đánh vượt ngang đối thủ khi đang đứng gần lưới. Đây là một cú đánh tấn công hiệu quả.
Percentage tennis: Kiểu đánh bóng an toàn, ít mắc lỗi, chỉ cố gắng đánh trả bóng, đợi đối thủ mắc lỗi và được điểm. Lối chơi này dựa trên sự kiên nhẫn.
Poaching: Trong đánh đôi, khi đối phương trả bóng nhằm vào đồng đội, tay vợt trên lưới bất ngờ di chuyển để đánh trả pha bóng bằng một cú volley. Đây là chiến thuật gây bất ngờ.
Point: Là điểm số, đơn vị cơ bản để tính game.
Put away: Một pha bóng tấn công ghi điểm thành công mà đối thủ hoàn toàn không thể đánh trả. Đây là cú đánh kết thúc điểm.
Ping it: Pha tấn công sâu vào góc cuối sân. Cú đánh này tạo áp lực lớn.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần R
Racket abuse: Lỗi do tay vợt đập vợt vào sân thi đấu hoặc vào lưới. Hành vi này bị phạt.
Receiver: Người đáp trả tình huống giao bóng. Họ là người chịu áp lực ban đầu.
Referee: Trọng tài chính, người có quyền cao nhất trên sân.
Reflex volley: Pha đánh bóng được thực hiện theo phản xạ tự nhiên của tay vợt (do không chuẩn bị tư thế kịp). Cú đánh này đòi hỏi tốc độ.
Return: Cú trả bóng, người thực hiện được gọi là receiver. Return tốt là lợi thế.
Return ace: Cú trả bóng mà người nhận bóng không thể đỡ được. Đây là một cú trả bóng hoàn hảo.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần S
Scratch: Rút khỏi trận đấu do chấn thương. Đây là một lý do hợp lệ để không tham gia.
Second serve: Người giao bóng được giao bóng lần thứ hai (do lần một giao lỗi). Nếu hỏng sẽ bị mất điểm. Second serve thường an toàn hơn first serve.
Seed (seeding): Bảng liệt kê các tay vợt xuất sắc, có thứ hạng cao tham gia giải. Hạt giống được xếp để tránh gặp nhau sớm.
Serve-and-volley: Kiểu chơi đòi hỏi sự nhanh nhẹn cao. Khi tay vợt giao bóng xong, ngay lập tức chạy lên trước lưới để có thể đánh cú tiếp theo. Chiến thuật này rất tấn công.
Serve line: Đường song song với lưới, có độ dài 6.4m, gọi là đường biên ô giao bóng. Nó giới hạn khu vực giao bóng.
Set: Đơn vị thi đấu lớn hơn game, một set đấu thường gồm 6 game. Để thắng set, phải thắng cách biệt 2 game.
Set point: Điểm mà nếu tay vợt giành được thì sẽ thắng cả set đấu. Đây là điểm quyết định set.
Sidespin: Độ xoáy ngang của bóng làm cho bóng đi song song với mặt đất. Sidespin làm bóng đi lệch hướng.
Slice: Cú cắt bóng, có độ xoáy cao. Các cú slice có quỹ đạo thẳng và ít nảy. Slice thường được dùng để phòng thủ hoặc bỏ nhỏ.
Slice serve: Kiểu giao bóng cắt ngang bóng và tạo thành cú xoáy ngang. Cú giao bóng này khó đỡ.
Smash: Cú đánh qua đầu với lực mạnh. Rất khó để đánh trả một cú smash, thường thực hiện khi người chơi ở gần lưới và bóng đang nảy cao.
Spin: Độ xoáy của bóng. Các vòng xoay của bóng có thể làm thay đổi đường đi và độ nảy của bóng. Spin là yếu tố chiến thuật quan trọng.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần T
Tie-break: Ván đấu đặc biệt để tìm ra người chiến thắng khi tỉ số hai bên đang đều nhau (6-6) trong một set. Tie-break rất kịch tính.
Topspin: Độ xoáy trên của bóng. Bóng xoáy từ dưới lên trên, xoay theo hướng tiến về phía trước làm bóng lao xuống và nảy lên cao hơn. Topspin tạo ra lực mạnh.
Tennis elbow: Chấn thương ở khuỷu tay của các tay vợt do sử dụng sai kỹ thuật hoặc luyện tập quá mức. Đây là một chấn thương phổ biến.
Toss: Màn tung đồng xu để lựa chọn ai là người có quyền giao bóng trước. Toss là nghi thức khởi đầu trận đấu.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần U
Underspin: Độ xoáy dưới của bóng. Các vòng xoáy bắt đầu từ bên dưới quả bóng nên bóng bay chậm và ít nảy. Underspin thường được dùng cho cú slice.
Unforced error: Lỗi đánh bóng hỏng do lỗi từ người đánh bóng, không phải vì bị đối thủ ép đánh hỏng. Đây là lỗi tự phát.
Underhand serve (underarm serve): Động tác giao bóng khi tâng bóng của người chơi thấp hơn vai. Trong các giải đấu chuyên nghiệp, động tác này không được khuyến khích vì bị xem là thiếu tôn trọng.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần V
Volley: Cú đánh được tay vợt thực hiện khi bóng vẫn chưa chạm đất, thường khi đứng gần lưới. Volley đòi hỏi phản xạ nhanh.
Thuật Ngữ Tennis Theo Vần W
Warm-up: Giai đoạn làm nóng cơ thể của các tay vợt trước khi bắt đầu thi đấu hay tập luyện với cường độ cao. Warm-up giúp ngăn ngừa chấn thương.
WO (Walkover): Trận đấu được công nhận là thắng lợi cho một bên mà không cần thi đấu, do đối thủ không thể hoặc không muốn tham gia. Đây là một khái niệm quan trọng.
Wildcard: Sự đặc cách để một tay vợt tham gia một giải đấu. Tay vợt được hưởng suất đặc cách này không cần đăng ký hay thi đấu vòng loại. Wildcard thường dành cho tay vợt tiềm năng.
Winner: Một cú đánh ăn điểm trực tiếp. Độ khó của cú bóng làm đối thủ không đỡ được hoặc không đụng vợt vào bóng được. Winner là mục tiêu của mọi pha tấn công.
Hiểu rõ wo trong tennis là gì và các thuật ngữ chuyên môn khác là nền tảng để bạn có thể tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của môn thể thao này. Từ những quy tắc cơ bản đến các chiến thuật phức tạp, mỗi thuật ngữ đều mang ý nghĩa quan trọng, giúp người hâm mộ và người chơi kết nối sâu sắc hơn với quần vợt. Việc nắm vững kiến thức này chắc chắn sẽ làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn trên sân và khi theo dõi các giải đấu đỉnh cao.
