Nhiều người hâm mộ thể thao vẫn thường thắc mắc quả bóng bàn tiếng Anh là gì để tiện giao lưu và tìm hiểu sâu hơn về môn thể thao này. Bóng bàn, hay còn gọi là Ping Pong, không chỉ là một trò chơi giải trí mà đã trở thành môn thi đấu chuyên nghiệp với lịch sử phát triển phong phú. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp người chơi nâng cao kỹ năng mà còn mở rộng kiến thức về Table Tennis trên trường quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tên gọi, nguồn gốc và những từ vựng cần thiết để bạn tự tin hơn trong mỗi trận đấu hay cuộc thảo luận.
Khám Phá Tên Gọi “Quả Bóng Bàn Tiếng Anh Là Gì” Và Lịch Sử Phát Triển
Bóng bàn, một trong những môn thể thao phổ biến nhất thế giới, có tên gọi trong tiếng Anh là Table Tennis. Định nghĩa này mô tả chính xác bản chất của trò chơi: một trận đấu diễn ra trên một chiếc bàn (table) sử dụng vợt để đánh quả bóng (ball) qua một tấm lưới thấp.
Nguồn Gốc Tên Gọi Table Tennis Và Ping Pong
Tên gọi “Table Tennis” chính thức được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các giải đấu và tổ chức chuyên nghiệp. Tuy nhiên, trước đó, môn thể thao này từng được biết đến với cái tên “Ping Pong”, một từ ngữ mô phỏng âm thanh của quả bóng khi chạm vào vợt và bàn. Công ty J. Jaques & Son Ltd của Anh đã đăng ký bản quyền tên “Ping Pong” vào năm 1901, khiến cho việc sử dụng tên này gắn liền với các thiết bị độc quyền của họ.

{width=766 height=430}
Việc này đã thúc đẩy các nhà tổ chức và người chơi khác tìm kiếm một tên gọi mới, không bị ràng buộc bởi bản quyền thương mại. Từ đó, “Table Tennis” ra đời và dần trở thành thuật ngữ chính thức, đại diện cho môn thể thao này trên toàn cầu, đặc biệt là trong các sự kiện quốc tế. Tên gọi này giúp phân biệt rõ ràng giữa hoạt động giải trí “ping pong” và môn thể thao chuyên nghiệp “table tennis”.
Bóng Bàn: Từ Trò Chơi Giải Trí Đến Môn Thể Thao Chuyên Nghiệp
Lịch sử bóng bàn bắt nguồn từ nước Anh vào cuối thế kỷ 19, dưới thời Nữ hoàng Victoria. Ban đầu, đây là một trò chơi giải trí tao nhã dành cho giới thượng lưu sau bữa ăn tối, thường được tổ chức trong phòng khách. Người ta sử dụng một dãy sách để làm lưới chắn ngang bàn ăn và dùng hai cuốn sách khác làm vợt để đánh một quả bóng golf qua lại.

{width=800 height=594}
Sự đơn giản trong cách chơi nhưng lại đòi hỏi sự khéo léo và phản xạ nhanh nhạy đã giúp bóng bàn nhanh chóng lan rộng. Từ những vật dụng thô sơ ban đầu, môn thể thao này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, với sự ra đời của các loại vợt, bóng và bàn chuyên dụng. Quá trình này đã biến nó từ một thú vui gia đình thành một bộ môn Olympic, với những luật lệ nghiêm ngặt và giải đấu tầm cỡ thế giới.
Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Bóng Bàn Tiếng Anh
Để thực sự hiểu và tham gia sâu vào môn bóng bàn, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh là điều cần thiết. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn theo dõi các trận đấu quốc tế mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với bạn bè và đồng nghiệp trong môi trường thể thao. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ quan trọng, được phân loại theo từng nhóm để dễ dàng tiếp cận.
Thuật Ngữ Liên Quan Đến Luật Và Quy Định
Luật chơi bóng bàn là nền tảng để đảm bảo sự công bằng và tính chuyên nghiệp của môn thể thao này. Các thuật ngữ sau đây giúp người chơi và trọng tài hiểu rõ các quy tắc trong trận đấu.
Table Tennis Laws: Đây là cụm từ chỉ toàn bộ các quy định và luật lệ chính thức của môn bóng bàn, được Liên đoàn Bóng bàn Thế giới (ITTF) ban hành. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các điều luật này là bắt buộc đối với mọi vận động viên trong các giải đấu chuyên nghiệp.
Expedite system: Hệ thống này được áp dụng trong những trận đấu kéo dài quá lâu, thường là 15 phút mà vẫn chưa phân định thắng bại. Mục đích của Expedite system là đẩy nhanh tốc độ trận đấu bằng cách yêu cầu người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lượt qua lại. Nếu không, họ sẽ bị xử thua điểm đó.
Let: Một tình huống phổ biến khi giao bóng, Let xảy ra khi quả bóng chạm lưới rồi vẫn rơi vào phần sân đối phương một cách hợp lệ. Trong trường hợp này, pha giao bóng sẽ không được tính điểm và người chơi phải giao bóng lại. Nhiều người cũng dùng từ NET (lưới) để chỉ tình huống tương tự.
Fault: Thuật ngữ Fault dùng để chỉ lỗi vi phạm luật giao bóng hoặc các lỗi khác không được phép trong trận đấu. Khi một người chơi mắc lỗi, đối phương sẽ được cộng điểm.
Default: Khi một đấu thủ bị Default, điều đó có nghĩa là họ đã bị tước quyền thi đấu hoặc bị loại khỏi trận đấu do vi phạm nghiêm trọng các quy tắc hoặc không thể tiếp tục trận đấu. Đây là một hình phạt nghiêm khắc trong bóng bàn chuyên nghiệp.
ITTF: Viết tắt của International Table Tennis Federation, là Liên đoàn Bóng bàn Thế giới. Đây là cơ quan quản lý và điều hành môn bóng bàn trên toàn cầu, chịu trách nhiệm về luật chơi, tổ chức giải đấu và phát triển phong trào bóng bàn quốc tế.
USATT: Viết tắt của USA Table Tennis, là Hiệp hội Bóng bàn Hoa Kỳ. Tương tự như ITTF, USATT là tổ chức quản lý bóng bàn ở cấp quốc gia, điều hành các hoạt động và giải đấu tại Mỹ.
Các Kiểu Đánh Và Kỹ Thuật Chuyên Sâu
Các kỹ thuật đánh bóng là trái tim của môn bóng bàn, đòi hỏi sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa mắt, tay và chân. Mỗi cú đánh có mục đích và hiệu quả riêng, tạo nên sự đa dạng trong chiến thuật.
Backhand drive: Đây là cú giật bóng bằng mặt trái của vợt, thường dùng để tấn công khi bóng bay sang phía tay trái của người chơi. Backhand drive đòi hỏi kỹ thuật xoay người và cổ tay chính xác để tạo ra lực và độ xoáy cần thiết, gây khó khăn cho đối phương.
Forehand drive: Ngược lại với cú giật trái, Forehand drive là cú giật bóng bằng mặt phải của vợt. Đây là cú đánh tấn công mạnh mẽ và phổ biến nhất, thường mang lại uy lực cao và độ xoáy lớn. Kỹ thuật này đòi hỏi sự phối hợp toàn thân, đặc biệt là hông và cánh tay.
Backhand push: Cú đẩy bóng nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống. Backhand push thường được dùng để giữ bóng trong cuộc, thay đổi nhịp độ trận đấu hoặc chuẩn bị cho một cú tấn công khác. Nó là một kỹ thuật phòng thủ quan trọng, đòi hỏi cảm giác bóng tinh tế.
Forehand push: Tương tự Backhand push, đây là pha cắt bóng và đẩy nhẹ bằng mặt phải vợt. Cú đánh này cũng được sử dụng để kiểm soát bóng, tạo xoáy xuống và đặt đối phương vào thế khó. Nó đòi hỏi người chơi phải có sự linh hoạt trong việc điều chỉnh góc vợt.
Chop: Cú cắt bóng thẳng tay, thường là ở vị trí xa bàn. Chop tạo ra xoáy xuống cực mạnh, khiến bóng có quỹ đạo là là qua lưới và khó kiểm soát đối với đối phương. Người chuyên cắt bóng được gọi là Chopper.
Block: Kỹ năng Block là hành động chặn bóng, kê vợt để chống lại những pha giật bóng mạnh của đối phương. Thay vì chủ động tấn công, người chơi sử dụng Block để làm giảm tốc độ và uy lực của bóng, đưa bóng trở lại sân đối phương một cách an toàn.
Smash: Cú bạt bóng hay đập bóng là một cú đánh tấn công cực mạnh nhằm kết thúc pha bóng ngay lập tức. Smash thường được thực hiện khi bóng nảy cao và thuận lợi, đòi hỏi lực cổ tay và cánh tay rất lớn để tạo ra tốc độ bóng tối đa.
Loop: Một cú giật đặc trưng, thường theo phương nằm ngang, trong đó mặt vợt tiếp xúc với phía trên quả bóng để tạo ra nhiều xoáy lên (topspin). Loop làm cho quỹ đạo bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương, khiến bóng rất khó đỡ. Loop Kill là cú giật cực mạnh nhằm kết thúc điểm.
Flick: Cú lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng sức mạnh cổ tay. Flick thường được dùng để tấn công các quả giao bóng ngắn hoặc bóng yếu ngay khi nó vừa nảy qua lưới, rất hiệu quả trong việc giành điểm nhanh.
Drop Shot: Kỹ thuật Drop Shot là hành động bắt ngắn hoặc thả ngắn bóng ngay sau khi bóng nảy qua lưới. Mục tiêu là làm bóng rơi gần lưới đối phương, khiến họ phải di chuyển lên phía trước và tạo cơ hội cho cú đánh tiếp theo.
Lob: Pha câu bóng bổng, một kỹ thuật phòng thủ khi người chơi bị đẩy lùi xa bàn. Người chơi đánh bóng lên cao để mua thêm thời gian hồi vị và chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo, đồng thời gây áp lực tâm lý cho đối phương.
Counterhit: Cú bạt trả hoặc đập trả, tức là đánh trả trực tiếp cú tấn công của đối phương bằng một cú đánh tấn công ngược lại. Counterhit đòi hỏi phản xạ nhanh và sự kiểm soát vợt tốt.
Các Loại Xoáy Và Hiệu Ứng Của Chúng
Yếu tố xoáy là một trong những đặc điểm độc đáo nhất của bóng bàn, ảnh hưởng sâu sắc đến quỹ đạo và tốc độ của quả bóng, tạo nên sự phức tạp và hấp dẫn cho mỗi pha bóng.
Topspin: Xoáy trên hay xoáy lên, là loại xoáy khiến quả bóng có xu hướng lao xuống nhanh hơn khi bay qua lưới. Topspin thường được tạo ra bởi các cú giật (drive/loop) và là vũ khí tấn công chính trong bóng bàn hiện đại, gây khó khăn cho đối thủ trong việc kiểm soát bóng.
Backspin: Xoáy xuống hay xoáy ngược, làm quả bóng có xu hướng bay thấp và sau khi nảy sẽ có xu hướng dừng lại hoặc thậm chí giật lùi nhẹ. Backspin thường được tạo ra bởi các cú cắt (chop/push) và được dùng chủ yếu trong phòng thủ hoặc để thay đổi nhịp độ trận đấu.
Sidespin: Xoáy ngang hay xoáy bên, khiến quả bóng bay chệch sang một bên sau khi nảy trên bàn. Sidespin thường được sử dụng trong giao bóng hoặc để gây bất ngờ cho đối phương, làm họ khó đoán hướng bóng.
No-Spin: Thuật ngữ No-Spin chỉ quả bóng không có xoáy hoặc có rất ít xoáy. Đây là một kỹ thuật thường được dùng để đánh lừa đối phương, vì họ có thể nhầm lẫn nó với một cú xoáy xuống hoặc xoáy lên nhẹ.
Spin Reversal: Hiện tượng Spin Reversal xảy ra khi xoáy của quả bóng bị đảo ngược sau khi chạm vào mặt vợt của người chơi. Điều này thường do đặc tính của một số loại mặt vợt gai hoặc mặt Anti, khiến bóng từ xoáy lên thành xoáy xuống và ngược lại.
Friction: Thuật ngữ Friction chỉ ma sát, là lực cản giữa mặt vợt và quả bóng. Độ ma sát của mặt vợt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra xoáy và kiểm soát bóng.
Trang Bị Và Dụng Cụ Trong Bóng Bàn
Các dụng cụ bóng bàn không chỉ là phương tiện chơi mà còn là yếu tố quyết định đến phong cách và hiệu suất của người chơi. Hiểu rõ về chúng giúp bạn chọn lựa trang bị phù hợp.
Racket: Racket là vợt bóng bàn, hay còn được gọi là Bats hoặc Paddles trong tiếng Anh. Đây là dụng cụ chính để người chơi tiếp xúc và đánh quả bóng.
Blade: Phần Blade hay cốt vợt, là phần gỗ của vợt bóng bàn. Cốt vợt có thể được làm từ nhiều lớp gỗ khác nhau, đôi khi kết hợp với vật liệu carbon hoặc các sợi tổng hợp khác để tạo ra độ cứng, tốc độ và cảm giác bóng mong muốn. Stiffness chỉ độ cứng của cốt vợt.
Rubbers: Rubbers là mặt vợt, phần cao su được dán lên cốt vợt. Đây là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với bóng và có vai trò quan trọng trong việc tạo xoáy và kiểm soát bóng.
Inverted Rubber: Mút gai ngược hay mút láng, là loại mặt vợt phổ biến nhất. Gai của nó hướng vào trong, tạo bề mặt trơn nhẵn ở phía ngoài, cho phép tạo ra xoáy lên và tốc độ cao.
Long Pips: Gai dài nằm ở mặt sần của vợt. Loại mặt vợt này có khả năng đảo xoáy mạnh mẽ và làm giảm tốc độ bóng, gây khó chịu cho đối phương. Pips hay Pimpled Rubber là thuật ngữ chung cho mặt gai.
Short Pips: Gai ngắn là loại mặt gai có độ ma sát ít hơn mặt láng. Short Pips thường được dùng để tăng tốc độ và uy lực trong các cú đập, nhưng khả năng tạo xoáy không bằng mặt láng.
Anti-Spin: Mặt Anti-Spin hay mặt phản xoáy, được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu hoặc loại bỏ xoáy từ bóng của đối phương. Nó có bề mặt rất trơn, giúp người chơi dễ dàng trả lại các cú xoáy mạnh.
Sponge: Lớp Sponge hay lớp lót, là phần đệm nằm giữa cốt vợt và mặt cao su. Độ dày và độ cứng của Sponge (Sponge Thickness, Sponge Hardness) ảnh hưởng đến tốc độ, độ xoáy và cảm giác bóng của vợt.
Speed Glue: Keo tăng lực hay keo tốc độ, là loại keo đặc biệt được dùng để dán mặt vợt, có tác dụng tạm thời tăng độ nảy và tốc độ của vợt. Tuy nhiên, các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs – Volatile Organic Compounds) trong keo đã bị cấm trong các giải đấu chuyên nghiệp do lo ngại về sức khỏe và tính công bằng.
Robot: Robot là máy bắn bóng tự động, được dùng trong tập luyện để người chơi có thể luyện tập các kỹ thuật đánh khác nhau một cách lặp lại và hiệu quả. Máy có thể điều chỉnh tốc độ, xoáy và vị trí bóng.
NET: Tấm lưới, được căng ngang giữa bàn, thường rộng 1,83m. NET là rào cản chia đôi sân và là yếu tố quan trọng trong luật giao bóng.
Centre line: Đường kẻ dọc chính giữa bàn, chỉ sử dụng trong các trận thi đấu đôi. Centre line giúp xác định khu vực giao bóng hợp lệ cho từng người chơi.
Baseline: Vạch kẻ biên màu trắng ở các cạnh bàn. Baseline là ranh giới xác định phạm vi của bàn chơi, mỗi cạnh có chiều rộng 2cm, được gọi là White line.
Playing surface: Đây là thuật ngữ chỉ toàn bộ mặt bàn thi đấu, nơi bóng được đánh qua lại giữa hai đối thủ. Mặt bàn phải đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước và độ nảy.
Các Kiểu Cầm Vợt Phổ Biến
Cách cầm vợt ảnh hưởng trực tiếp đến phong cách chơi và khả năng thực hiện các kỹ thuật. Có hai kiểu cầm vợt chính và nhiều biến thể khác nhau.
Shakehands Grip: Cầm vợt theo chiều ngang là kiểu cầm vợt phổ biến nhất trên thế giới, giống như bắt tay. Kiểu cầm này mang lại sự cân bằng giữa khả năng tấn công và phòng thủ, dễ dàng chuyển đổi giữa cú đánh trái và phải.
Penhold Grip: Cầm vợt theo chiều dọc hay còn gọi là vợt thìa, là kiểu cầm vợt phổ biến ở châu Á, đặc biệt là Trung Quốc (Chinese Penhold Handle – CPEN) và Nhật Bản (Japanese Penhold Handle – JPEN). Kiểu cầm này cho phép cổ tay linh hoạt hơn trong các cú xoáy, nhưng mặt trái thường yếu hơn.
Reverse Penhold Backhand (RPB): Đây là cách đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc, một kỹ thuật tiên tiến giúp người cầm vợt dọc khắc phục điểm yếu ở phía trái tay, cho phép họ tấn công mạnh mẽ hơn.
Seemiller Grip: Một kiểu cầm vợt đặc biệt do nhà vô địch bóng bàn người Mỹ Danny Seemiller phát triển. Kiểu Seemiller Grip tương tự Shakehands nhưng ngón cái đặt trên mặt vợt, mang lại ưu thế trong các cú đánh trái tay.
Anatomic Handle: Cán cầm vợt kiểu AN, có hình dạng bầu ở giữa để vừa vặn hơn với lòng bàn tay người chơi, tạo cảm giác thoải mái và chắc chắn khi cầm.
Flared Handle (FL): Cán cầm kiểu FL có phần đuôi xòe ra, giúp người chơi giữ vợt chắc chắn hơn, giảm nguy cơ vợt bị tuột khỏi tay trong quá trình thi đấu.
Straight Handle (ST): Cán cầm kiểu ST là cán thẳng, mang lại sự linh hoạt cao hơn cho cổ tay, phù hợp với những người chơi thích xoay vợt hoặc thay đổi góc đánh liên tục.
Chiến Thuật Và Kỹ Thuật Di Chuyển
Chiến thuật và khả năng di chuyển linh hoạt là yếu tố then chốt quyết định thành bại trong bóng bàn. Người chơi không chỉ cần kỹ thuật đánh tốt mà còn phải có tư duy chiến lược.
Footwork: Thuật ngữ Footwork chỉ các động tác chân hay bộ chân của người chơi. Footwork tốt là yếu tố cực kỳ quan trọng giúp vận động viên di chuyển nhanh nhẹn, định vị đúng vị trí để thực hiện cú đánh hiệu quả nhất.
Third-Ball Attack: Tấn công trái thứ ba là một chiến thuật tấn công kinh điển, trong đó người giao bóng sẽ tấn công bằng cú đánh thứ ba của pha bóng. Cú đánh đầu tiên là giao bóng, cú thứ hai là đỡ giao bóng của đối phương, và cú thứ ba là cú tấn công chủ động của người giao bóng.
Short Game: Chơi bóng ngắn là chiến thuật tập trung vào việc giữ bóng sát lưới, tránh để đối phương có cơ hội thực hiện các cú giật mạnh. Kỹ năng này đòi hỏi sự tinh tế trong việc điều khiển bóng.
Step Around: Kỹ thuật Step Around hay bước gần, né người đánh bóng, thường được sử dụng khi người chơi muốn di chuyển quanh khu vực trái tay để thực hiện cú đánh phải tay mạnh hơn, thường là một cú giật (loop).
Twiddle: Twiddle là hành động xoay vợt trong tay để sử dụng cả hai mặt vợt (nếu hai mặt có đặc tính khác nhau) nhằm đánh lừa hoặc gây bất ngờ cho đối phương.
Falkenberg Drill: Bài tập Falkenberg Drill là một bài tập di chuyển và đánh bóng phức tạp, yêu cầu người chơi thực hiện các cú đánh phải và trái tay luân phiên, giúp cải thiện Footwork và kỹ năng kiểm soát bóng.
Thuật Ngữ Về Người Chơi Và Trạng Thái Bóng
Để hiểu rõ hơn về các tình huống trong trận đấu và đặc điểm của người chơi, các thuật ngữ sau đây rất hữu ích.
Chopper: Rơ cắt là người chơi chuyên thực hiện các cú cắt bóng phòng thủ. Chopper thường có khả năng phòng thủ bền bỉ và tạo ra xoáy xuống khó chịu, làm đối phương khó tấn công.
Spoilers: Spoilers là những người chơi không chuyên hoặc nghiệp dư, thường có lối đánh không theo bài bản nào, gây khó khăn cho đối thủ chuyên nghiệp do sự khó lường.
Receiver: Receiver là người đỡ giao bóng, tức là người chơi nhận quả giao bóng đầu tiên từ đối phương. Kỹ năng đỡ giao bóng tốt là rất quan trọng để có lợi thế trong pha bóng.
Dead Ball: Pha bóng chết hay bóng xịt, là tình huống khi quả bóng không có lực hoặc xoáy đáng kể, thường do cú đánh lỗi hoặc mặt vợt không tạo được ma sát.
Double Bounce: Bóng nảy đúp hay nảy hai lần, là một lỗi trong bóng bàn khi quả bóng chạm vào mặt bàn của cùng một người chơi hai lần liên tiếp mà không chạm vợt đối phương.
Basement Player: Người chơi hạng dưới hay đấu thủ “tầng hầm” là một cách nói hài hước để chỉ những người chơi không có nhiều kinh nghiệm hoặc kỹ năng còn hạn chế.
Equipment Junkie (EJ): Con nghiện “đồ chơi” hay ghiền dụng cụ bóng bàn, là thuật ngữ chỉ những người chơi có niềm đam mê đặc biệt với việc sưu tầm và thử nghiệm các loại vợt, mặt vợt và phụ kiện mới.
Playing Hand: Tay đang đánh bóng là thuật ngữ chỉ tay đang cầm vợt và thực hiện các cú đánh. Ngược lại, Freehand là tay không cầm vợt. Theo luật thi đấu mới, khi giao bóng, tay này phải ở phía ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng.
Rating: Bảng xếp hạng là hệ thống đánh giá trình độ của các vận động viên bóng bàn, thường dựa trên kết quả các trận đấu chính thức. Rating giúp xác định thứ hạng và phân loại người chơi.
Cuối cùng, dù là một trận đấu mang tính giải trí hay một giải đấu chuyên nghiệp, các yếu tố như Closed Angle (khép góc, khép vợt), Open Angle (mở góc, mở vợt), Extreme Angles (các góc đánh bóng xa, rộng) đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra chiến thuật tấn công và phòng thủ đa dạng. Tiếng hô Cho thường được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm hoặc động viên trong các pha bóng căng thẳng.
Tổng Kết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về quả bóng bàn tiếng Anh là gì và các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong môn thể thao này. Từ lịch sử hình thành với tên gọi Ping Pong đến sự phát triển thành Table Tennis, cùng với việc giải thích chi tiết các kỹ thuật, luật lệ và trang bị, hy vọng bạn đọc đã trang bị thêm kiến thức giá trị. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về môn bóng bàn mà còn nâng cao trải nghiệm khi theo dõi hoặc tham gia trực tiếp.
