
Bạn đang tìm kiếm thuật ngữ chính xác để diễn đạt kèo tiếng anh là gì? Chủ đề này liên quan đến việc bùng kèo, phá vỡ cam kết hoặc hủy bỏ các giao dịch đã định. Hiểu rõ các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong các tình huống cần đến sự rõ ràng về thỏa thuận. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất khi bạn muốn mô tả hành động hủy bỏ một kế hoạch hoặc phá vỡ lời hứa, từ những cách diễn đạt thông tục đến trang trọng, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng.

Phân Biệt Các Thuật Ngữ Diễn Tả Việc Hủy Bỏ Cam Kết
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ý từ bỏ hoặc hủy bỏ một thỏa thuận, lời hứa, hay kế hoạch đã định. Mỗi cụm từ mang một sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững những khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.
Back Out Of A Deal: Rút Lui Khỏi Thỏa Thuận Đã Định
Cụm từ “back out of a deal” được dùng để chỉ hành động rút lui khỏi một thỏa thuận, hợp đồng hoặc kế hoạch đã được thống nhất trước đó. Nó thường ám chỉ việc một bên quyết định không tiếp tục thực hiện cam kết của mình. Đây là một cách diễn đạt phổ biến và khá trung tính.
Việc “back out of a deal” có thể gây ra những hậu quả đáng kể. Đặc biệt là trong các giao dịch kinh doanh hoặc hợp đồng quan trọng, hành động này có thể dẫn đến việc mất uy tín hoặc thậm chí là các tranh chấp pháp lý.
Ví dụ: After weeks of negotiation, the buyer suddenly backed out of the deal, citing unexpected financial difficulties. (Sau nhiều tuần đàm phán, người mua đột ngột rút lui khỏi thỏa thuận, viện lý do khó khăn tài chính bất ngờ.)
Break An Agreement: Không Giữ Đúng Lời Hứa Hoặc Giao Kèo
“Break an agreement” là cách nói chung chung để diễn tả việc vi phạm một thỏa thuận, hợp đồng, hoặc không giữ lời hứa đã đưa ra. Cụm từ này tập trung vào hành động phá vỡ một cam kết đã được xác lập, bất kể lý do là gì.
Sự phá vỡ thỏa thuận có thể xảy ra ở nhiều cấp độ, từ những lời hứa cá nhân nhỏ nhặt đến các hợp đồng kinh doanh lớn. Hậu quả của việc này thường là sự mất lòng tin và có thể dẫn đến rắc rối.
Ví dụ: The two companies had a non-disclosure agreement, but one party broke the agreement by leaking confidential information. (Hai công ty đã có thỏa thuận bảo mật, nhưng một bên đã phá vỡ thỏa thuận bằng cách tiết lộ thông tin mật.)
Flake On Someone: Hủy Bỏ Kế Hoạch Đã Hẹn Gây Phiền Lòng
Cụm từ “flake on someone” là một cách diễn đạt thông tục, thường được dùng để chỉ việc hủy bỏ một kế hoạch hoặc cuộc hẹn với ai đó vào phút cuối mà không có lý do chính đáng. Hành động này thường gây ra sự thất vọng hoặc phiền toái cho người bị hủy hẹn.
“Flake on someone” thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ người thực hiện hành động này là thiếu trách nhiệm hoặc không đáng tin cậy. Nó phổ biến trong các mối quan hệ cá nhân, xã hội.
Ví dụ: I was supposed to go to the concert with him, but he flaked on me at the last minute and went with his other friends. (Tôi đã định đi xem hòa nhạc với anh ấy, nhưng anh ấy bùng kèo vào phút chót và đi với những người bạn khác.)
Cancel At The Last Minute: Hủy Bỏ Kế Hoạch Vào Giây Cuối
“Cancel at the last minute” mô tả việc hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện, hoặc cuộc hẹn ngay trước khi nó diễn ra hoặc gần đến thời điểm bắt đầu. Cụm từ này nhấn mạnh yếu tố thời gian gấp rút của việc hủy bỏ.
Việc hủy bỏ vào phút cuối thường gây ra nhiều phiền toái cho những người liên quan, đặc biệt khi họ đã chuẩn bị hoặc sắp xếp lịch trình. Đây là một tình huống khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Due to an unexpected emergency, the flight was canceled at the last minute, leaving many passengers stranded. (Do một tình huống khẩn cấp bất ngờ, chuyến bay đã bị hủy vào phút chót, khiến nhiều hành khách bị mắc kẹt.)
Bail On Someone/Something: Từ Bỏ Hoặc Hủy Bỏ Kế Hoạch Đã Đồng Ý
“Bail on someone/something” là một cách nói thông tục khác, có nghĩa là từ bỏ một kế hoạch, cam kết hoặc rút lui khỏi một hoạt động đã đồng ý tham gia. Nó thường mang ý nghĩa không chính thức và có phần thiếu lịch sự.
Cụm từ này thường được dùng khi một người quyết định không tham gia hoặc không thực hiện điều đã hứa mà không đưa ra lời giải thích hợp lý. Nó thể hiện sự thiếu trách nhiệm đối với người khác.
Ví dụ: My friends were relying on me to help them move, but I had to bail on them because I suddenly got sick. (Bạn bè tôi trông cậy vào tôi giúp họ chuyển nhà, nhưng tôi đã phải bùng kèo vì đột nhiên bị ốm.)
Reneg On A Promise/Deal: Không Thực Hiện Lời Hứa Hoặc Giao Kèo Đã Cam Kết
“Reneg on a promise/deal” là một cụm từ trang trọng hơn, được dùng để chỉ việc không thực hiện lời hứa hoặc thỏa thuận đã đưa ra. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với “break an agreement”, thường ám chỉ hành vi cố ý không tuân thủ.
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn, như trong kinh doanh hoặc chính trị. Việc “reneg” có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt danh tiếng và pháp lý.
Ví dụ: The government was accused of trying to reneg on its promise to cut taxes after the election. (Chính phủ bị buộc tội cố gắng bùng kèo lời hứa cắt giảm thuế sau bầu cử.)

Các Cách Diễn Đạt Khác Cho Hành Động Hủy Bỏ Hoặc Phá Vỡ Cam Kết
Ngoài những cụm từ phổ biến trên, tiếng Anh còn có nhiều cách khác để diễn đạt ý từ chối thực hiện một lời hứa, thỏa thuận hoặc hủy bỏ một kế hoạch. Những cụm từ này mang các sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau.
To Stand Someone Up: Bùng Hẹn Với Ai Đó
“To stand someone up” là cụm từ đặc biệt dùng để chỉ việc không xuất hiện tại một cuộc hẹn đã định với ai đó, đặc biệt là cuộc hẹn hò. Hành động này thường gây ra cảm giác bị bỏ rơi và thiếu tôn trọng.
Đây là một biểu hiện của sự thiếu lịch sự và thường dẫn đến sự thất vọng lớn từ phía người chờ đợi. Cụm từ này không áp dụng cho các thỏa thuận kinh doanh hay hợp đồng.
Ví dụ: I waited for an hour at the restaurant, but he never showed up; he totally stood me up. (Tôi đợi một tiếng ở nhà hàng, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện; anh ấy đã bùng hẹn tôi hoàn toàn.)
To Pull Out Of: Rút Lui Khỏi Một Tình Huống Hoặc Thỏa Thuận
Cụm từ “to pull out of” có nghĩa là rút lui khỏi một cam kết, một dự án, hoặc một tình huống nào đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp hoặc quân sự.
Cụm từ này mang tính chất chính thức hơn một chút so với “back out of a deal” và thường được sử dụng khi có sự cân nhắc kỹ lưỡng về hậu quả.
Ví dụ: The company decided to pull out of the joint venture due to irreconcilable differences. (Công ty quyết định rút lui khỏi liên doanh do những khác biệt không thể hòa giải.)
To Go Back On One’s Word/Promise: Không Giữ Lời
“To go back on one’s word” hoặc “to go back on one’s promise” có nghĩa là không giữ lời hứa đã nói ra. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến và dễ hiểu, nhấn mạnh sự không đáng tin cậy.
Cụm từ này tập trung vào việc một người không thực hiện điều mình đã cam kết bằng lời nói. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cá nhân và cũng có thể áp dụng trong bối cảnh công việc.
Ví dụ: You promised to help me move, and now you’re saying you can’t. Don’t go back on your word! (Bạn đã hứa giúp tôi chuyển nhà, và bây giờ bạn lại nói không thể. Đừng thất hứa!)
To Ditch Someone/Plans: Bỏ Rơi Hoặc Hủy Bỏ (Thông Tục)
“To ditch someone” hoặc “to ditch plans” là cụm từ rất thông tục và có phần suồng sã, dùng để chỉ việc bỏ rơi ai đó hoặc hủy bỏ một kế hoạch một cách đột ngột, thường là để làm việc khác thú vị hơn. Nó mang hàm ý khá tiêu cực.
Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức giữa bạn bè. “Ditching” thường bị coi là hành vi thiếu tôn trọng và thiếu trách nhiệm.
Ví dụ: He ditched his friends to go to a party with some new acquaintances. (Anh ấy bỏ rơi bạn bè để đi dự tiệc với một vài người quen mới.)
To Leave Someone Hanging: Để Ai Đó Chờ Đợi Không Thực Hiện Lời Hứa
“To leave someone hanging” mô tả tình huống khi bạn không hoàn thành lời hứa hoặc không đưa ra câu trả lời cuối cùng, khiến người khác ở trong tình trạng không chắc chắn và chờ đợi. Cụm từ này ám chỉ sự thiếu quyết đoán hoặc thiếu trách nhiệm.
Nó tạo ra sự khó chịu và bực bội cho người bị “treo” vì họ không thể tiếp tục công việc hoặc kế hoạch của mình. Cụm từ này thể hiện sự thiếu tôn trọng thời gian của người khác.
Ví dụ: I’ve been waiting for his decision for days. He’s totally leaving me hanging. (Tôi đã chờ đợi quyết định của anh ấy suốt mấy ngày rồi. Anh ấy hoàn toàn để tôi chờ đợi.)
To Default On A Loan/Payment: Không Thực Hiện Nghĩa Vụ Tài Chính
“To default on a loan” hoặc “to default on a payment” là cụm từ chuyên biệt trong lĩnh vực tài chính, có nghĩa là không thực hiện nghĩa vụ trả nợ hoặc thanh toán một khoản tiền đã cam kết. Đây là một hành vi vi phạm hợp đồng vay vốn.
Việc “default” có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về tài chính và pháp lý, bao gồm việc tịch thu tài sản thế chấp hoặc ảnh hưởng xấu đến lịch sử tín dụng.
Ví dụ: Many homeowners struggled to make ends meet and unfortunately defaulted on their mortgage loans during the economic crisis. (Nhiều chủ nhà đã chật vật kiếm sống và không may vỡ kèo các khoản vay thế chấp trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Ảnh Hưởng Của Việc “Bùng Kèo” Trong Các Mối Quan Hệ
Hành động không giữ lời hứa, hủy bỏ thỏa thuận hoặc từ chối cam kết, dù là trong tiếng Anh được gọi là “back out”, “flake on”, hay “reneg on”, đều có những tác động đáng kể. Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động sâu sắc đến các mối quan hệ xã hội, kinh doanh và cá nhân.
Trong kinh doanh, việc “bùng kèo” có thể dẫn đến mất uy tín, thiệt hại tài chính và thậm chí là các vụ kiện tụng. Đối với các mối quan hệ cá nhân, nó làm xói mòn lòng tin và có thể phá vỡ tình bạn hoặc các mối quan hệ tình cảm.
Xây Dựng Lòng Tin Và Tính Chuyên Nghiệp
Để duy trì các mối quan hệ bền vững và xây dựng danh tiếng tốt, việc giữ lời hứa và tôn trọng các cam kết là vô cùng quan trọng. Giao tiếp rõ ràng, trung thực và có trách nhiệm là chìa khóa để tránh những hiểu lầm.
Khi bạn không thể thực hiện một cam kết, việc thông báo sớm và đưa ra lời giải thích hợp lý có thể giảm thiểu những tác động tiêu cực. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian và mong đợi của người khác.
Lời Khuyên Để Tránh Các Tình Huống “Bùng Kèo”
Để tránh các tình huống “bùng kèo” hoặc không giữ lời, việc lập kế hoạch cẩn thận và giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết. Luôn xác nhận lại các thỏa thuận và đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu rõ về cam kết của mình.
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ lời hứa hoặc cam kết nào. Việc đánh giá khả năng thực hiện của bản thân sẽ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử.
Giao Tiếp Minh Bạch Và Kịp Thời
Nếu có khả năng bạn không thể giữ lời hứa hoặc tham gia một kế hoạch, hãy thông báo cho các bên liên quan càng sớm càng tốt. Điều này cho phép họ có đủ thời gian để điều chỉnh kế hoạch của mình và giảm thiểu sự bất tiện.
Sự minh bạch trong giao tiếp không chỉ giúp duy trì mối quan hệ mà còn xây dựng hình ảnh một người đáng tin cậy và có trách nhiệm.
Việc hiểu rõ các cách diễn đạt kèo tiếng anh là gì không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong nhiều bối cảnh. Từ “back out of a deal” đến “reneg on a promise”, mỗi cụm từ mang sắc thái riêng, phản ánh mức độ nghiêm trọng và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Nắm vững những thuật ngữ này là chìa khóa để thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mọi thỏa thuận, giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có.
